검색어: magandang hapon sa gabi (타갈로그어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

타갈로그어

베트남어

정보

타갈로그어

magandang hapon translation taiwan

베트남어

마지막 업데이트: 2024-01-09
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

hindi ka sasaktan ng araw sa araw, ni ng buwan man sa gabi.

베트남어

mặt trời sẽ không giọi ngươi lúc ban ngày, mặt trăng cũng không hại ngươi trong ban đêm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

pagka naaalaala kita sa aking higaan, at ginugunita kita sa pagbabantay sa gabi.

베트남어

khi trên giường tôi nhớ đến chúa, bèn suy gẫm về chúa trọn các canh đêm;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

gayon namalagi: ang ulap ang tumakip doon, at ang anyong apoy sa gabi.

베트남어

hằng có như vậy; ban ngày trụ mây bao phủ đền tạm, và ban đêm giống như có lửa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang haliging ulap sa araw at ang haliging apoy sa gabi ay hindi humihiwalay sa harapan ng bayan.

베트남어

ban ngày trụ mây chẳng bao giờ cách xa dân sự, trụ lửa ban đêm cũng vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

aking inalaala sa gabi ang pangalan mo, oh panginoon, at sinunod ko ang iyong kautusan.

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va, ban đêm tôi nhớ lại danh ngài, cũng gìn giữ luật pháp ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang mga mata ko'y nanguna sa mga pagpupuyat sa gabi, upang aking magunita ang salita mo.

베트남어

canh đêm chưa khuya, mắt tôi mở tỉnh ra, Ðặng suy gẫm lời chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

aking pupurihin ang panginoon na nagbibigay sa akin ng payo: oo, tinuturuan ako sa gabi ng aking puso.

베트남어

tôi sẽ ngợi khen Ðức giê-hô-va, là Ðấng khuyên bảo tôi; ban đêm lòng tôi cũng dạy dỗ tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang mamamatay tao ay bumabangon pagliliwanag, pinapatay niya ang dukha at mapagkailangan; at sa gabi ay gaya siya ng magnanakaw.

베트남어

vừa rạng ngày kẻ giết người chổi dậy, giết kẻ nghèo khổ và túng cùng; còn ban đêm nó như kẻ trộm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at ikaw ay matitisod sa araw, at ang propeta naman ay matitisod na kasama mo sa gabi; at aking papatayin ang iyong ina.

베트남어

ngươi sẽ vấp ngã giữa ban ngày; chính mình kẻ tiên tri cũng sẽ vấp ngã với ngươi trong ban đêm, và ta sẽ diệt mẹ ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at iyong ilalabas ang iyong daladalahan sa araw sa kanilang paningin, na parang daladalahan sa paglipat; at ikaw ay lalabas sa hapon sa kanilang paningin, na gaya ng kung ang mga tao ay nangapasasa pagkatapon.

베트남어

ngươi khá đem đồ vật mình như đồ vật của kẻ dời đi, giữa ban ngày, trước mắt chúng nó; chính mình ngươi đi về buổi chiều, trước mắt chúng nó, như kẻ đi đày.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

aking inaalaala ang awit ko sa gabi: sumasangguni ako sa aking sariling puso; at ang diwa ko'y masikap na nagsiyasat.

베트남어

ban đêm tôi nhắc lại bài hát tôi; tôi suy gẫm trong lòng tôi, và thần linh tôi tìm tòi kỹ càng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at ang panginoon ay napakita kay salomon sa gabi, at sinabi sa kaniya, aking narinig ang iyong dalangin, at pinili ko ang dakong ito sa aking sarili na pinakabahay na hainan.

베트남어

ban đêm Ðức giê-hô-va hiện đến cùng sa-lô-môn, mà rằng: ta có nghe lời cầu nguyện ngươi, và đã chọn nơi này làm một nhà tế lễ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang hula tungkol sa duma. may tumatawag sa akin mula sa seir, bantay, anong nangyari sa gabi? bantay, anong nangyari sa gabi?

베트남어

gánh nặng về Ðu-ma. có người từ sê -i-rơ kêu tôi rằng: hỡi người canh, đêm thể nào? hỡi người canh, đêm thể nào?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang nilapa ng mga ganid ay hindi ko dinala sa iyo; ako ang nagbata ng kawalan; sa aking kamay mo hiningi, maging nanakaw sa araw, o nanakaw sa gabi.

베트남어

cũng chẳng hề đem về cho cậu một con nào bị xé; bằng có, chính tôi chịu đền đó thôi. cậu cớ đòi luôn những con bị ăn cắp ban ngày và ăn trộm ban đêm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at napakita ang isang pangitain sa gabi kay pablo: may isang lalaking taga macedonia na nakatayo, na namamanhik sa kaniya, at sinasabi, tumawid ka sa macedonia, at tulungan mo kami.

베트남어

Ðương ban đêm, phao-lô thấy sự hiện thấy; có một người ma-xê-đoan đứng trước mặt mình, nài xin rằng: hãy qua xứ ma-xê-đoan mà cứu giúp chúng tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

aking nakita sa gabi, at, narito, ang isang lalaking nakasakay sa isang mapulang kabayo, at siya'y tumayo sa mga puno ng mirto, na nasa pinakamababa; at sa likuran niya'y may mga kabayong mapula, alazan, at maputi.

베트남어

ta thấy trong ban đêm: nầy, có một người cỡi ngựa hồng đứng trong những cây sim ở nơi thấp, và đằng sau người co những ngựa hồng, ngựa xám, ngựa trắng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,321,421,997 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인