검색어: consagrados (포르투갈어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Portuguese

Vietnamese

정보

Portuguese

consagrados

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

포르투갈어

베트남어

정보

포르투갈어

eu dei ordens aos meus consagrados; sim, já chamei os meus valentes para executarem a minha ira, os que exultam arrogantemente.

베트남어

chính ta đã truyền lịnh cho kẻ ta đã biệt riêng ra, và đã gọi những người mạnh mẽ của ta đến sự thạnh nộ, họ vui mừng vì cớ sự cao trọng của ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

contudo, toda a prata, e o ouro, e os vasos de bronze e de ferro, são consagrados ao senhor; irão para o tesouro do senhor.

베트남어

phàm bạc, vàng, và hết thảy vật bằng đồng cùng bằng sắt đều sẽ biệt riêng ra thánh cho Ðức giê-hô-va; các vật đó sẽ nhập kho của Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

sim, será para os sacerdotes consagrados dentre os filhos de zadoque, que guardaram a minha ordenança, e não se desviaram quando os filhos de israel se extraviaram, como se extraviaram os outros levitas.

베트남어

phần đất ấy sẽ để cho các thầy tế lễ đã được biệt ra thánh, tức là cho các con trai của xa-đốc, là những kẻ làm chức vụ ở nơi thánh ta không lầm lạc trong khi con cái y-sơ-ra-ên cùng người lê-vi đi lầm lạc.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

(conforme está escrito na lei do senhor: todo primogênito será consagrado ao senhor),

베트남어

như đã chép trong luật pháp chúa rằng: hễ con trai đầu lòng, phải dâng cho chúa,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,726,670,528 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인