전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Minut häädetään aamulla.
Họ đã đuổi tôi sáng nay.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
Milloin meidät häädetään pois mailtamme?
Bao lâu nữa chúng tôi sẽ bị đá khỏi tài sản của mình?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
Kaikki ne, jotka ovat talossasi häädetään mailtasi.
Mọi người trong nhà của ngươi sẽ bị đày khỏi đất đai của ngươi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
-Minut häädettiin.
Họ đốt nhà Cha.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
Meidät häädettiin.
Phải, thưa ông, họ đuổi chúng tôi đi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
Prometheus-titaani antoi ihmisille tulen ja hänet häädettiin Olympukselta.
Thần Prometheus muốn cho chúng ta sánh ngang với các vị thần. và vì thế, Người bị trục xuất khỏi Olympus.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
Söin riisiä ja pastilleja kunnes meidät häädettiin pois.
Sống nhờ gạo trắng và bọn hàng nhỏ cho đến khi chúng đá bọn tôi ra. Khoảng thời gian đẹp.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: