전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
pumpa
máy bơm
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 2
품질:
pumpa.
Đúng, máy bơm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- Ököl pumpa!
-Đập tay nào!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a pumpa automatikus.
mọi thứ sẽ tự tiến hành tự động.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
magában felment a pumpa.
Đang học về cách chửi mà.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bobby, két szó: láb pumpa.
bobby, tôi có 2 từ phải nói với anh: đế giày
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
...egy sorozatgyilkossal. felmegy a pumpa.
your heart rate is jacked...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a svéd pénisz növesztő pumpa és én...
loại đồ này không phải sở thích của tôi, cưng à. một cuốn sách:
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tartozik nekem, egy wc pumpa miatt.
nó còn nợ anh vụ cái thông toa lét. Được rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
burt bacharach slágerei... és svéd pénisz növesztő pumpa...
một bức ảnh ghi: burt bacharach chơi bài his hits. -này, burt.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
boda hívott, azt mondta az a svéd pumpa a farkadra, amit rendeltél, diszkrét csomagolásban érkezik.
Ý tôi nói là cuộc gọi công việc đáy cậu thất vọng ư? không phải vậy đâu, làm gì thất vọng chứ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ha nálam találnának rá, nem az a ciki, ami velem lenne, bár nem vetne jó fényt a szociális vonalra, de a polgármesterben felmenne a pumpa, és a pártomnak nem hiányzik egy újabb botrány!
không phải vì lợi ích riêng tôi, một người làm công tác xã hội, mà cô hãy nghĩ xem thị trưởng và đảng của tôi sẽ sốc đến mức nào? Ðảng của tôi không thể chịu thêm vụ bê bối nào nữa
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
"ellenőrizze a tűt, húzza vissza a pumpát" oké várjon.
"kiểm tra kim tiêm, kéo phía sau ra--" okay, chờ chút.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다