검색어: åpningen (노르웨이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Norwegian

Vietnamese

정보

Norwegian

åpningen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

노르웨이어

베트남어

정보

노르웨이어

og han sa: dette er ugudeligheten. så støtte han henne ned i efaen og slo blylokket til over åpningen.

베트남어

người nói rằng: Ấy đó là sự hung ác. rồi người quăng người đờn bà xuống vào giữa ê-pha, và chận khối chi trên miệng ê-pha.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

midt på overkjortelen var det en åpning - likesom åpningen på en brynje - og rundt omkring åpningen var det en bord, forat den ikke skulde revne.

베트남어

cổ để tròng đầu vào, ở về chính giữa áo, như lỗ áo giáp, có viền chung quanh cho khỏi tét.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

midt på den skal det være en åpning for hodet, og rundt omkring åpningen skal det være en vevet bord - likesom åpningen på en brynje - forat den ikke skal revne.

베트남어

Ở giữa áo có một lỗ tròng đầu vào; viền chung quanh, dệt như lỗ áo giáp mặt lưới, để cho khỏi tét.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

%s: feil ved åpning eller lesing

베트남어

%s: mở hoặc đọc bỊ lỖi

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,727,960,697 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인