전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
og han sa: dette er ugudeligheten. så støtte han henne ned i efaen og slo blylokket til over åpningen.
người nói rằng: Ấy đó là sự hung ác. rồi người quăng người đờn bà xuống vào giữa ê-pha, và chận khối chi trên miệng ê-pha.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
midt på overkjortelen var det en åpning - likesom åpningen på en brynje - og rundt omkring åpningen var det en bord, forat den ikke skulde revne.
cổ để tròng đầu vào, ở về chính giữa áo, như lỗ áo giáp, có viền chung quanh cho khỏi tét.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
midt på den skal det være en åpning for hodet, og rundt omkring åpningen skal det være en vevet bord - likesom åpningen på en brynje - forat den ikke skal revne.
Ở giữa áo có một lỗ tròng đầu vào; viền chung quanh, dệt như lỗ áo giáp mặt lưới, để cho khỏi tét.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
%s: feil ved åpning eller lesing
%s: mở hoặc đọc bỊ lỖi
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질: