검색어: avgudsoffer (노르웨이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Norwegian

Vietnamese

정보

Norwegian

avgudsoffer

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

노르웨이어

베트남어

정보

노르웨이어

ikke eter [avgudsoffer] på fjellene og ikke løfter sine øine til israels folks avguder, ikke krenker sin næstes hustru,

베트남어

nếu con ấy không ăn trên núi, nếu nó không ngước mắt trông thần tượng của nhà y-sơ-ra-ên, nếu nó không làm nhục vợ kẻ lân cận mình,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

men jeg har imot dig at du lar kvinnen jesabel råde, hun som sier at hun er en profetinne, og som lærer og forfører mine tjenere til å drive hor og ete avgudsoffer.

베트남어

nhưng điều ta trách ngươi, ấy là ngươi còn dung cho giê-sa-bên, người nữ ấy xưng mình là tiên tri, dạy dỗ và phỉnh phờ tôi tớ ta, đặng rủ chúng nó phạm tà dâm, và ăn thịt cúng thần tượng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

at i avholder eder fra avgudsoffer og blod og det som er kvalt, og hor; dersom i vokter eder for disse ting, vil det gå eder vel. lev vel!

베트남어

tức là anh em phải kiêng ăn của cúng thần tượng, huyết, thú vật chết ngột, và chớ tà dâm; ấy là mọi điều mà anh em khá kiêng giữ lấy vậy. kính chúc bình an.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

ikke i noget av dette bærer sig at [som faren har gjort], men endog eter [avgudsoffer] på fjellene og krenker sin næstes hustru,

베트남어

chẳng làm điều nào trong những điều thiện đã nói trên kia, nhưng đã ăn trên núi, làm nhục vợ kẻ lân cận mình,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

talere stod frem hos dig for å utøse blod, og på dine fjell blev der ett [avgudsoffer]*; skjenselsgjerninger skjedde hos dig. / {* esk 18, 6.}

베트남어

nơi mầy, có những kẻ gièm chê gây nên sự đổ máu; nơi mầy, có kẻ làm tiệc trên các núi; giữa mầy, có kẻ phạm tội tà dâm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,621,139 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인