전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ikke eter [avgudsoffer] på fjellene og ikke løfter sine øine til israels folks avguder, ikke krenker sin næstes hustru,
nếu con ấy không ăn trên núi, nếu nó không ngước mắt trông thần tượng của nhà y-sơ-ra-ên, nếu nó không làm nhục vợ kẻ lân cận mình,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
men jeg har imot dig at du lar kvinnen jesabel råde, hun som sier at hun er en profetinne, og som lærer og forfører mine tjenere til å drive hor og ete avgudsoffer.
nhưng điều ta trách ngươi, ấy là ngươi còn dung cho giê-sa-bên, người nữ ấy xưng mình là tiên tri, dạy dỗ và phỉnh phờ tôi tớ ta, đặng rủ chúng nó phạm tà dâm, và ăn thịt cúng thần tượng.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
at i avholder eder fra avgudsoffer og blod og det som er kvalt, og hor; dersom i vokter eder for disse ting, vil det gå eder vel. lev vel!
tức là anh em phải kiêng ăn của cúng thần tượng, huyết, thú vật chết ngột, và chớ tà dâm; ấy là mọi điều mà anh em khá kiêng giữ lấy vậy. kính chúc bình an.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ikke i noget av dette bærer sig at [som faren har gjort], men endog eter [avgudsoffer] på fjellene og krenker sin næstes hustru,
chẳng làm điều nào trong những điều thiện đã nói trên kia, nhưng đã ăn trên núi, làm nhục vợ kẻ lân cận mình,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
talere stod frem hos dig for å utøse blod, og på dine fjell blev der ett [avgudsoffer]*; skjenselsgjerninger skjedde hos dig. / {* esk 18, 6.}
nơi mầy, có những kẻ gièm chê gây nên sự đổ máu; nơi mầy, có kẻ làm tiệc trên các núi; giữa mầy, có kẻ phạm tội tà dâm.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: