검색어: blodgjerrige (노르웨이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Norwegian

Vietnamese

정보

Norwegian

blodgjerrige

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

노르웨이어

베트남어

정보

노르웨이어

rykk ikke min sjel bort med syndere eller mitt liv med blodgjerrige menn,

베트남어

cầu chúa chớ cất linh hồn tôi chung với tội nhơn, cũng đừng trừ mạng sống tôi với người đổ huyết;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

fri mig fra dem som gjør urett, og frels mig fra blodgjerrige menn!

베트남어

vì kìa, chúng nó rình rập hại mạng sống tôi; Ðức giê-hô-va ơi! những người mạnh dạn nhóm họp nhau nghịch tôi; chẳng phải vì sự vi phạm tôi, cũng chẳng vì tội lỗi tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

du lar dem som taler løgn, gå til grunne; den blodgjerrige og falske mann er en vederstyggelighet for herren.

베트남어

còn tôi, nhờ sự nhơn từ dư dật của chúa, tôi sẽ vào nhà chúa, lấy lòng kính sợ chúa mà thờ lạy trước đền thánh của chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,774,901,853 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인