검색어: gersonittenes (노르웨이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Norwegian

Vietnamese

정보

Norwegian

gersonittenes

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

노르웨이어

베트남어

정보

노르웨이어

gersonittenes ætter hadde sin leir bak tabernaklet, mot vest.

베트남어

các họ hàng của ghẹt-sôn đóng trại về phía tây, sau đền tạm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

og høvdingen for gersonittenes familie var eljasaf, laels sønn.

베트남어

quan trưởng của tông tộc ghẹt-sôn là Ê-li-a-sáp, con trai của la-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

gersonittenes byer efter deres ætter utgjorde således i alt tretten byer med tilhørende jorder.

베트남어

cọng các thành của người ghẹt-sôn, tùy theo những họ hàng, là mười ba cái thành với đất chung quanh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

til gerson hørte libnittenes ætt og sime'ittenes ætt; dette var gersonittenes ætter.

베트남어

họ hàng líp-ni và họ hàng si-mê -y thuộc về ghẹt-sôn. Ðó là hai họ hàng của ghẹt-sôn vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

ladans sønner, gersonittenes efterkommere gjennem ladan, overhodene for gersonitten ladans familier, var jehielittene.

베트남어

con cháu la-ê-đan, thuộc về dòng dõi ghẹt-sôn, làm trưởng trong tông tộc của la-ê-đan, con cháu ghẹt-sôn, là giê-hi-ê-li.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

så mange var de som blev mønstret i gersonittenes ætter, alle de som tjente ved sammenkomstens telt, og som moses og aron mønstret efter herrens ord.

베트남어

Ðó là những người về các họ hàng con cháu ghẹt-sôn đã bị kê sổ, tức là mọi người hầu việc trong hội mạc mà môi-se và a-rôn tu bộ y theo mạng của Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

dette var de av levittene som blev mønstret, efter sine ætter: fra gerson gersonittenes ætt, fra kahat kahatittenes ætt, fra merari merarittenes ætt.

베트남어

nầy là người lê-vi mà người ta tu bộ lại, tùy theo họ hàng mình: do nơi ghẹt-sôn sanh ra họ ghẹt-sôn; do nơi kê-hát sanh ra họ kê-hát; do nơi mê-ra-ri sanh ra họ mê-ra-ri.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

da tok levittene fatt på arbeidet - det var mahat, amasais sønn, og joel, asarjas sønn, av kahatittenes barn, og av meraris barn kis, abdis sønn, og asarja, jehallelels sønn, og av gersonittene joah, simmas sønn, og eden, joahs sønn,

베트남어

những người lê-vi bèn chổi dậy; về dòng kê-át có ma-hát, con của a-ma-sai, và giô-ên, con trai của a-sa-ria; về dòng mê-ra-ri có kích, con trai Áp-đi, và a-xa-ria, con trai giê-ha-lê-le; về dòng ghẹt-sôn có giô-a, con trai của xim-ma, Ê-đen, con trai của giô-a;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,869,818 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인