검색어: gjerning (노르웨이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Norwegian

Vietnamese

정보

Norwegian

gjerning

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

노르웨이어

베트남어

정보

노르웨이어

seks dager skal du arbeide og gjøre all din gjerning.

베트남어

ngươi hãy làm hết công việc mình trong sáu ngày;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 2
품질:

노르웨이어

for herrens ord er sant, og all hans gjerning er trofast.

베트남어

vì lời Ðức giê-hô-va là ngay thẳng, các việc ngài đều làm cách thành tín.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

og sa: mine brødre, gjør da ikke så ond en gjerning!

베트남어

và nói cùng họ rằng: nầy, tôi xin anh em đừng làm điều ác đó!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

fordum grunnfestet du jorden, og himlene er dine henders gjerning.

베트남어

trời đất sẽ bị hư hoại, song chúa hằng còn; trời đất sẽ cũ mòn hết như áo xống; chúa sẽ đổi trời đất như cái áo, và nó bị biến thay;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

forat det guds menneske kan være fullkommen, duelig til all god gjerning.

베트남어

hầu cho người thuộc về Ðức chúa trời được trọn vẹn và sắm sẵn để làm mọi việc lành.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

dette skal være gerson-ættenes gjerning med å tjene og bære:

베트남어

nầy là chức việc của các họ hàng ghẹt-sôn, hoặc phải làm hoặc phải khiêng đồ:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

du vil gjøre gjengjeld mot dem, herre, efter deres henders gjerning.

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va, ngài sẽ báo trả chúng nó tùy theo việc tay chúng nó làm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

for å få mennesket til å la sin gjerning fare og for å utrydde overmotet hos mannen,

베트남어

hầu cho chở loài nguời khỏi điều họ toan làm, và giấu họ tánh kiêu ngạo,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

for likesom vi har mange lemmer på ett legeme, men ikke alle lemmene har samme gjerning,

베트남어

vả, như trong một thân chúng ta có nhiều chi thể, và các chi thể không làm một việc giống nhau,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

du elskede! du gjør en trofast gjerning med det du gjør imot brødrene, enda de er fremmede,

베트남어

hỡi kẻ rất yêu dấu, anh ăn ở trung tín trong mọi điều làm cho các anh em, và cũng cho các anh em ở trọ nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

og himlene priser din underfulle gjerning, herre, og din trofasthet prises i de helliges forsamling.

베트남어

vì trên các từng trời, ai sánh được với Ðức giê-hô-va? trong những con trai kẻ mạnh dạn, ai giống như Ðức giê-hô-va?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

hvor eders fedre fristet mig! de satte mig på prøve, de som dog hadde sett min gjerning.

베트남어

là nơi tổ phụ các ngươi thử ta, dò ta, và thấy công việc ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

altså: likesom éns fall blev til fordømmelse for alle mennesker, således blev også éns rettferdige gjerning til livsens rettferdiggjørelse for alle mennesker;

베트남어

vậy, như bởi chỉ một tội mà sự đoán phạt rải khắp hết thảy mọi người thể nào, thì bởi chỉ một việc công bình mà sự xưng công bình, là sự ban sự sống, cũng rải khắp cho mọi người thể ấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

alle dine gjerninger skal prise dig, herre, og dine fromme skal love dig.

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va, các công việc ngài sẽ ngợi khen ngài; những người thánh ngài cũng sẽ chúc tụng ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,784,862 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인