전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
seks dager skal du arbeide og gjøre all din gjerning.
ngươi hãy làm hết công việc mình trong sáu ngày;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 2
품질:
for herrens ord er sant, og all hans gjerning er trofast.
vì lời Ðức giê-hô-va là ngay thẳng, các việc ngài đều làm cách thành tín.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
og sa: mine brødre, gjør da ikke så ond en gjerning!
và nói cùng họ rằng: nầy, tôi xin anh em đừng làm điều ác đó!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
fordum grunnfestet du jorden, og himlene er dine henders gjerning.
trời đất sẽ bị hư hoại, song chúa hằng còn; trời đất sẽ cũ mòn hết như áo xống; chúa sẽ đổi trời đất như cái áo, và nó bị biến thay;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
forat det guds menneske kan være fullkommen, duelig til all god gjerning.
hầu cho người thuộc về Ðức chúa trời được trọn vẹn và sắm sẵn để làm mọi việc lành.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
dette skal være gerson-ættenes gjerning med å tjene og bære:
nầy là chức việc của các họ hàng ghẹt-sôn, hoặc phải làm hoặc phải khiêng đồ:
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
du vil gjøre gjengjeld mot dem, herre, efter deres henders gjerning.
hỡi Ðức giê-hô-va, ngài sẽ báo trả chúng nó tùy theo việc tay chúng nó làm.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
for å få mennesket til å la sin gjerning fare og for å utrydde overmotet hos mannen,
hầu cho chở loài nguời khỏi điều họ toan làm, và giấu họ tánh kiêu ngạo,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
for likesom vi har mange lemmer på ett legeme, men ikke alle lemmene har samme gjerning,
vả, như trong một thân chúng ta có nhiều chi thể, và các chi thể không làm một việc giống nhau,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
du elskede! du gjør en trofast gjerning med det du gjør imot brødrene, enda de er fremmede,
hỡi kẻ rất yêu dấu, anh ăn ở trung tín trong mọi điều làm cho các anh em, và cũng cho các anh em ở trọ nữa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
og himlene priser din underfulle gjerning, herre, og din trofasthet prises i de helliges forsamling.
vì trên các từng trời, ai sánh được với Ðức giê-hô-va? trong những con trai kẻ mạnh dạn, ai giống như Ðức giê-hô-va?
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
hvor eders fedre fristet mig! de satte mig på prøve, de som dog hadde sett min gjerning.
là nơi tổ phụ các ngươi thử ta, dò ta, và thấy công việc ta.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
altså: likesom éns fall blev til fordømmelse for alle mennesker, således blev også éns rettferdige gjerning til livsens rettferdiggjørelse for alle mennesker;
vậy, như bởi chỉ một tội mà sự đoán phạt rải khắp hết thảy mọi người thể nào, thì bởi chỉ một việc công bình mà sự xưng công bình, là sự ban sự sống, cũng rải khắp cho mọi người thể ấy.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
alle dine gjerninger skal prise dig, herre, og dine fromme skal love dig.
hỡi Ðức giê-hô-va, các công việc ngài sẽ ngợi khen ngài; những người thánh ngài cũng sẽ chúc tụng ngài.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: