검색어: hebreernes (노르웨이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Norwegian

Vietnamese

정보

Norwegian

hebreernes

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

노르웨이어

베트남어

정보

노르웨이어

for de har stjålet mig fra hebreernes land, og heller ikke her har jeg gjort noget som de kunde sette mig i fengslet for.

베트남어

vì tôi bị người ta bắt đem ra khỏi xứ của người hê-bơ-rơ, và tại đây tôi cũng chẳng có làm gì mà bị cầm nơi lao-lung nầy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

da hun åpnet den, så hun barnet, og se, det var en gutt som lå der og gråt; da ynkedes hun over ham og sa: det er en av hebreernes guttebarn.

베트남어

công chúa mở rương ra, thấy đứa trẻ, là một đứa con trai nhỏ đương khóc, bèn động lòng thương xót mà rằng: Ấy là một đứa con của người hê-bơ-rơ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

og herren sa til moses: gå inn til farao og si til ham: så sier herren, hebreernes gud: la mitt folk fare, så de kan tjene mig!

베트남어

Ðức giê-hô-va bèn phán cùng môi-se rằng: hãy đi ra mắt pha-ra-ôn mà tâu rằng: giê-hô-va, là Ðức chúa trời của dân hê-bơ-rơ, có phán như vầy: hãy tha dân ta đi, đặng chúng nó hầu việc ta;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

da de nu begge var kommet så langt at de kunde sees fra filistrenes forposter, sa filistrene: se, der kommer hebreerne ut fra hulene som de har skjult sig i.

베트남어

vậy hai người đều đi lên đồn phi-li-tin. dân phi-li-tin nói: kìa, những người hê-bơ-rơ ra từ hang đá là nơi chúng nó ẩn trốn kia.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,792,214,329 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인