검색어: kjente (노르웨이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Norwegian

Vietnamese

정보

Norwegian

kjente

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

노르웨이어

베트남어

정보

노르웨이어

kjente programmer

베트남어

Ứng dụng đã biết

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

kjente ikkje igjen oppstartsvalet: %d

베트남어

không nhận ra tuỳ chọn khởi chạy: %d

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

spill som ligner det kjente "mastermind"

베트남어

một trò chơi giống với trò 'mastermind'

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

노르웨이어

josef kjente sine brødre, men de kjente ikke ham.

베트남어

vậy, giô-sép nhìn biết các anh mình; nhưng họ nhìn lại chẳng ra.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

men deres øine blev holdt igjen, så de ikke kjente ham.

베트남어

nhưng mắt hai người ấy bị che khuất không nhìn biết ngài được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

for hvem kjente herrens sinn? eller hvem var hans rådgiver?

베트남어

vì, ai biết ý tưởng chúa, ai là kẻ bàn luận của ngài?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

men jesus selv betrodde sig ikke til dem, fordi han kjente alle,

베트남어

nhưng Ðức chúa jêsus chẳng phó thác mình cho họ, vì ngài nhận biết mọi người,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

og da de gikk ut av båten, kjente folket ham straks igjen,

베트남어

vừa ở trong thuyền bước ra, có dân chúng nhận biết ngài,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

inntil det fremstod en annen konge over egypten, som ikke kjente josef;

베트남어

cho đến khi trong xứ đó có một vua khác dấy lên, chẳng nhìn biết giô-sép.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

da blev deres øine åpnet, og de kjente ham; og han blev usynlig for dem.

베트남어

mắt họ bèn mở ra, mà nhìn biết ngài; song ngài thoạt biến đi không thấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

han var i verden, og verden er blitt til ved ham, og verden kjente ham ikke.

베트남어

ngôi lời ở thế gian, và thế gian đã làm nên bởi ngài; nhưng thế gian chẳng từng nhìn biết ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

men dengang da i ikke kjente gud, trælet i under de guder som i virkeligheten ikke er guder;

베트남어

xưa kia, anh em chẳng biết Ðức chúa trời chi hết, thì làm tôi các thần vốn không phải là thần.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

da skyndte han sig og tok bindet fra øinene, og israels konge kjente ham og så at han var en av profetene.

베트남어

lập tức người vén khăn che mắt mình lên, vua y-sơ-ra-ên nhìn biết là một người trong vòng các tiên tri.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

for da de ikke kjente guds rettferdighet og strevde efter å grunne sin egen rettferdighet, gav de sig ikke inn under guds rettferdighet.

베트남어

bởi họ không nhận biết sự công bình của Ðức chúa trời và tìm cách lập sự công bình riêng của mình, nên không chịu phục sự công bình của Ðức chúa trời;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

for eftersom verden ikke ved sin visdom kjente gud i guds visdom, var det guds vilje ved forkynnelsens dårskap å frelse dem som tror,

베트남어

vì, tại thế gian cậy sự khôn ngoan mình, chẳng nhờ sự khôn ngoan Ðức chúa trời mà nhận biết Ðức chúa trời, nên ngài đành lòng dùng sự giảng dồ dại của chúng ta mà cứu rỗi những người tin cậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

det var noen oppsettsvalg som dette verktøyet ikke kjente igjen. de blir ikke endret, og du kan ikke endre dem med dette verktøyet.

베트남어

công cụ cấu hình này không nhận diện một số tùy chọn. như thế thì chúng sẽ không được đặt và bạn sẽ không thể thay đổi chúng.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

de drev hor i egypten, i sin ungdom drev de hor; der trykket de deres bryster, der kjente de på deres jomfruelige barm.

베트남어

chúng nó hành dâm trong Ê-díp-tô, chúng nó hành dâm từ khi còn trẻ; tại đó vú chúng nó bị bóp, tại đó chúng nó mất hoa con gái.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

kjente ikkje att feilkoden frå bugzilla. ver snill og rapporter følgjande til bugzilla.gnome.org manuelt: %s

베트남어

không nhận diện được mã lỗi do bugzilla trả lại. hãy gửi thông tin dưới đây tới bugzilla.gnome.org: %s

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

for jakobs, min tjeners, og for israels, min utvalgtes skyld kalte jeg dig ved navn, gav jeg dig hedersnavn, enda du ikke kjente mig.

베트남어

vì cớ gia-cốp, tôi tớ ta, và y-sơ-ra-ên, kẻ lựa chọn của ta, nên ta đã lấy tên ngươi gọi ngươi, dầu ngươi không biết ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

alle som kjente dig blandt folkene, er forferdet over dig; en redsel er du blitt, og du er blitt borte - for evig tid.

베트남어

hết thảy những kẻ biết ngươi trong các dân sẽ sững sờ về ngươi. kìa, ngươi đã trở nên một cớ kinh khiếp, đời đời ngươi sẽ không còn nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,749,909,469 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인