검색어: kongesønnen (노르웨이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Norwegian

Vietnamese

정보

Norwegian

kongesønnen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

노르웨이어

베트남어

정보

노르웨이어

av salomo. gud, gi kongen dine dommer og kongesønnen din rettferdighet!

베트남어

hỡi Ðức chúa trời, xin ban cho vua sự xét đoán của chúa, và ban cho vương tử sự công bình của ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

da sa israels konge: ta mika og før ham tilbake til byens høvedsmann amon og til kongesønnen joas

베트남어

vua y-sơ-ra-ên truyền lịnh rằng: hãy bắt mi-chê dẫn đến a-môn, là quan cai thành, và cho giô-ách, con trai của vua,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

og sikri, en stor stridsmann fra efra'im, drepte kongesønnen ma'aseja og slottshøvdingen asrikam og elkana, som var den næste efter kongen.

베트남어

xiếc-ri, một người mạnh dạn ở đất Ép-ra-im, giết ma-a-xê-gia, con trai vua, a-ri-kham, quan cai cung vua, và eân-ca-na, quan tể tướng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

så førte de kongesønnen ut og satte kronen på ham og overgav ham vidnesbyrdet, og de gjorde ham til konge; og jojada og hans sønner salvet ham og ropte: kongen leve!

베트남어

Ðoạn chúng đem vương tử ra, đội mão triều thiên trên đầu người, và trao luật pháp cho người, rồi tôn người làm vua; giê-hô-gia-đa và các con trai người xức dầu cho người mà rằng: vua vạn tuế!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

da tok de jeremias og kastet ham i kongesønnen malkias brønn, som var i vaktgården, og de firte jeremias ned med rep; i brønnen var ikke vann, men bare dynd, og jeremias sank ned i dyndet.

베트남어

họ bèn bắt giê-rê-mi và quăng người xuống hố của manh-ki-gia, con trai vua, hố ấy ở trong hành lang lính canh; họ dùng dây mà thả giê-rê-mi xuống. hố không có nước, chỉ có bùn; giê-rê-mi bị lút dưới bùn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

da budet kom og meldte ham at de var kommet med kongesønnenes hoder, sa han: legg dem i to hauger foran inngangen til porten til imorgen!

베트남어

có sứ giả đến báo tin cho người, rằng: người ta có đem đến thủ cấp các con trai của vua. giê-hu đáp: hãy chất làm hai đống tại nơi cửa thành cho đến sáng mai.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,083,315 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인