검색어: prestene (노르웨이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Norwegian

Vietnamese

정보

Norwegian

prestene

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

노르웨이어

베트남어

정보

노르웨이어

og av prestene: jedaja og jojarib og jakin

베트남어

trong những thầy tế lễ có giê-đai-gia, giê-hô-gia-ríp, gia-kin,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

da så esekias spurte prestene og levittene om haugene,

베트남어

Ê-xê-chia hỏi thăm những thầy tế lễ và người lê-vi về tích những đống ấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

og han samlet alle israels høvdinger og prestene og levittene.

베트남어

người nhóm các quan trưởng y-sơ-ra-ên, cùng những thầy tế lễ, và người lê-vi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

alt mannkjønn blandt prestene kan ete det; det er høihellig.

베트남어

con trai nào của a-rôn chịu xức dầu đặng thế cho người làm thầy tế lễ cũng phải dâng của lễ nầy. Ấy là một luật lệ đời đời trước mặt Ðức giê-hô-va: họ phải xông hết trọn của lễ nầy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

efter ham arbeidet prestene, mennene fra jordan-sletten.

베트남어

sau người có những thầy tế lễ, là kẻ ở đồng bằng giô-đanh, tu bổ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

ovenfor hesteporten arbeidet prestene, hver av dem midt imot sitt eget hus.

베트남어

những thầy tế lễ sửa nơi phía trên cửa ngựa, mỗi người sửa phần đối ngang nhà của mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

da nu alle israels eldste var kommet, løftet prestene arken op.

베트남어

khi các trưởng lão y-sơ-ra-ên đã đến, thì những thầy tế lễ lấy hòm của Ðức giê-hô-va,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

noget selvdødt eller sønderrevet av fugler eller dyr skal prestene ikke ete.

베트남어

các thầy tế lễ không nên ăn thịt của một con thú nào chết tự nhiên, hay là bị xé, hoặc thịt chim, hoặc thịt thú.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

byd prestene som bærer vidnesbyrdets ark, at de skal stige op av jordan!

베트남어

hãy truyền cho những thầy tế lễ khiêng hòm bảng chứng đi lên khỏi sông giô-đanh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

og prestene og profetene og hele folket hørte jeremias tale disse ord i herrens hus.

베트남어

các thầy tế lễ, các tiên tri, và cả dân sự đều nghe giê-rê-mi truyền những lời ấy trong nhà Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

av prestene: jedajas barn av josvas hus, ni hundre og tre og sytti;

베트남어

những thầy tế lễ: họ giê-đa-gia, thuộc về chi phái giê-sua, chín trăm bảy mươi ba;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

og prestene benaja og jahasiel stadig blåse i trompetene foran guds pakts-ark.

베트남어

bê-na-gia và thầy tế lễ gia-ha-xi-ên đều hằng thổi kèn ở trước hòm giao ước của Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

matoffer og drikkoffer er revet bort fra herrens hus; prestene, herrens tjenere, sørger.

베트남어

của lễ chay và lễ quán đã cất khỏi nhà Ðức giê-hô-va; các thầy tế lễ hầu việc Ðức giê-hô-va đương ở trong sự tang chế.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

judas høvdinger og jerusalems høvdinger, hoffmennene og prestene og alt landets folk, som gikk mellem stykkene av kalven,

베트남어

thật, ta sẽ phó các quan trưởng giu-đa và các quan trưởng giê-ru-sa-lem, hoạn quan, thầy tế lễ, và phàm những người trong đất đã đi qua giữa hai phần nửa bò con;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

og prestene eljakim, ma'aseja, minjamin, mikaja, eljoenai, sakarja og hananja med trompeter,

베트남어

và những thầy tế lễ cầm kèn, là Ê-lê-a-kim, ma-a-sê-nai, min-gia-min, mi-chê, Ê-li-ô-ê-nai, xa-cha-ri, và ha-na-nia;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

i eljasibs, jojadas, johanans og jadduas tid blev levittenes familieoverhoder optegnet, likeså prestene under perseren darius' regjering.

베트남어

về người lê-vi, các trưởng tộc của họ đã biên tên vào sổ trong đời của Ê-li-a-síp, giô-gia-đa, giô-ha-nan, và gia-đua; còn những thầy tế lễ, thì biên tên vào sổ trong đời Ða-ri-út, nước phe-rơ-sơ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

prestene bar herrens pakts-ark inn på dens plass i husets kor, i det aller-helligste, under kjerubenes vinger.

베트남어

những thầy tế lễ đem hòm giao ước của Ðức giê-hô-va vào nơi dọn cho hòm, tức trong nơi chí thánh của đền, dưới cánh chê-ru-bin.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

asarja, natans sønn, var over fogdene*; sabud, natans sønn, var prest**, kongens venn; / {* 1kg 4, 7.} / {** likesom 2sa 8, 18.}

베트남어

a-xa-ria, con trai na-than, làm đầu các quan lại; xa-bút, con trai na-than, làm tể tướng và là bạn của vua;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,748,201,877 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인