검색어: sendebud (노르웨이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Norwegian

Vietnamese

정보

Norwegian

sendebud

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

노르웨이어

베트남어

정보

노르웨이어

men ammonittenes konge hørte ikke på de ord som jeftas sendebud bar frem til ham.

베트남어

nhưng vua dân am-môn không khứng nghe lời của giép-thê sai nói cùng người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

for hvis skyld jeg er sendebud i lenker, at jeg må tale med frimodighet derom, således som jeg bør tale.

베트남어

mà tôi vì đạo ấy làm sứ giả ở trong vòng xiềng xích, hầu cho tôi nói cách dạn dĩ như tôi phải nói.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

da sa haggai, herrens sendebud, i herrens ærend til folket: jeg er med eder, sier herren.

베트남어

a-ghê, sứ giả của Ðức giê-hô-va bèn nói cùng dân sự theo lịnh truyền của Ðức giê-hô-va, mà rằng: ta ở cùng các ngươi, Ðức giê-hô-va phán vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

for en prests leber skal holde fast ved kunnskap, og lov skal hentes fra hans munn; for han er herrens, hærskarenes guds sendebud.

베트남어

vì môi miếng của thầy tế lễ nên giữ sự thông biết, người ta tìm luật pháp trong miệng nó, vì nó là sứ giả của Ðức giê-hô-va vạn quân.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

herren, deres fedres gud, sendte sine ord til dem ved sine sendebud tidlig og sent; for han ynkedes over sitt folk og over sin bolig.

베트남어

giê-hô-va Ðức chúa trời của tổ phụ chúng, vì có lòng thương xót dân sự và đền của ngài; nên hằng sai sứ giả đến cùng chúng;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

den dag skal sendebud fra mig dra ut på skib for å forferde etiopia i dets trygghet, og det skal vri sig i angst, som på egyptens dag; for se, det kommer.

베트남어

trong ngày đó, sẽ có sứ giả từ trước mặt ta đi trong tàu đặng làm cho người Ê-thi-ô-bi đương ở yên phải sợ hãi. dân sự nó sẽ buồn rầu như trong ngày của Ê-díp-tô; vì, nầy nó đến gần rồi!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

da gikk de på sin side frem med list: de tok avsted og gav sig ut for sendebud; de la utslitte sekker på sine asener og utslitte, sprukne og bøtede vinsekker;

베트남어

bèn tính dùng mưu kế. chúng nó giả bộ đi sứ, lấy bao cũ chất cho lừa mình, và bầu chứa rượu cũ rách vá lại,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

ja, de sendte endog bud efter menn som skulde komme langveis fra; der blev skikket sendebud til dem, og se, de kom de som du hadde badet dig og sminket dine øine og smykket dig med prydelser for.

베트남어

vả lại, các ngươi đã sai sứ giả gọi những người từ phương xa đến cùng mình, nầy, chúng nó đã đến; mầy đã tắm rửa vì chúng nó, vẽ con mắt và giồi đồ trang sức.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

da sa ammonittenes konge til jeftas sendebud: fordi israel, da de drog op fra egypten, tok mitt land like fra arnon til jabbok og til jordan; gi det nu tilbake med det gode!

베트남어

vua dân am-môn đáp cùng sứ giả giép-thê rằng: Ấy bởi y-sơ-ra-ên khi ra khỏi nước Ê-díp-tô, có chiếm lấy xứ ta từ aït-nôn cho đến gia-bốc và giô-đanh. bây giờ hãy trả êm lại xứ ấy cho ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

akasja falt ut gjennem gitteret i sin sal i samaria og blev syk. da skikket han nogen sendebud avsted og sa til dem: gå og spør ba'al-sebub, ekrons gud, om jeg skal komme mig av denne sykdom!

베트남어

a-cha-xia té ngang qua song lầu mình tại sa-ma-ri và vì cớ ấy mang bịnh. người bèn sai sứ giả đi, mà dặn rằng: hãy đi cầu vấn ba-anh-xê-bụt, thần của Éc-rôn, đặng cho biết ta sẽ lành bịnh này chăng?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,792,000,169 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인