번역기

텍스트 번역

번역기문서

문서 번역

번역기통역

통역

검색어: sine (노르웨이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Norwegian

Vietnamese

정보

Norwegian

sine

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

노르웨이어

베트남어

정보

노르웨이어

opna fanene i kvar sine vindauge

베트남어

mở các thư mục trong các cửa sổ riêng

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

og alle ravnene efter sine arter,

베트남어

mọi thứ quạ;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

og visdommen er rettferdiggjort av alle sine barn.

베트남어

song sự khôn ngoan được xưng công bình nhờ những việc làm của nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

og glenten, og falken efter sine arter,

베트남어

chim lão ưng và con diều, tùy theo loại chúng nó;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

for sine nådegaver og sitt kall angrer gud ikke på.

베트남어

vì các sự ban cho và sự kêu gọi của Ðức chúa trời chẳng hề đổi lại được bao giờ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

retning hvor størrelsesgruppen påvirker forespurte størrelser for sine komponenter

베트남어

các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu câu cho các ô điều khiển thành phần của nó

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 2
품질:

노르웨이어

da kongen hørte lovbokens ord, sønderrev han sine klær.

베트남어

vua vừa nghe các lời của sách luật pháp, liền xé quần áo mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

du må autentisera deg for å avbryta andre sine programvareendringar.

베트남어

Để hủy bỏ các thay đổi phần mềm của một ai đó khác, bạn cần phải xác thực quyền.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

min herre spurte sine tjenere: har i far eller bror?

베트남어

chúa có hỏi kẻ tôi tớ rằng: các ngươi còn cha hay là anh em nào chăng?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

herrens ære være til evig tid! herren glede sig i sine gjerninger!

베트남어

nguyện sự vinh hiển Ðức giê-hô-va còn đến mãi mãi; nguyện Ðức giê-hô-va vui vẻ về công việc ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

svikefulle, fremfusende, opblåste, slike som elsker sine lyster høiere enn gud,

베트남어

lường thầy phản bạn, hay nóng giận, lên mình kiêu ngạo, ưa thích sự vui chơi hơn là yêu mến Ðức chúa trời,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

ventar på at fienden skal plassera skipa sine & # 160; …

베트남어

Đang đợi người khác đặt tàu chiến...

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

노르웨이어

%s sin musikk

베트남어

nhạc của %s

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,899,228,730 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인