검색어: sliter ben i føtter (노르웨이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Norwegian

Vietnamese

정보

Norwegian

sliter ben i føtter

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

노르웨이어

베트남어

정보

노르웨이어

og i lystra satt det en mann som ikke hadde makt i føttene, da han var vanfør fra mors liv av, og som aldri hadde kunnet gå.

베트남어

nơi thành lít-trơ có một người liệt chơn, què từ lúc mời sanh ra, chẳng hề đi được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

og de begravde sauls og hans sønn jonatans ben i benjamins land, i sela, i hans far kis' grav. de gjorde alt det kongen hadde befalt. og derefter hørte gud landets bønn.

베트남어

chôn nó với hài cốt của sau-lơ và giô-na-than, con trai người, trong mộ của kích cha của sau-lơ, ở xê-la, tại địa phận bên-gia-min. người ta làm mọi điều y như vua đã dặn biểu. về sau Ðức chúa trời mới đoái thương đến xứ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

hvad som ellers er å fortelle om asa, om alle hans store gjerninger og alt det han gjorde, og om de byer han bygget, det er opskrevet i judas kongers krønike. men i sin alderdom fikk han en sykdom i føttene.

베트남어

các công việc khác của a-sa, quyền thế của người, mọi việc người làm, và các thành người xây cất, đều đã chép trong sử ký của các vua giu-đa. khi người đã già rồi, thì đau chơn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
7,783,796,878 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인