검색어: tillike (노르웨이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Norwegian

Vietnamese

정보

Norwegian

tillike

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

노르웨이어

베트남어

정보

노르웨이어

og dyret som var og ikke er, er selv den åttende, og er tillike en av de syv, og farer bort til undergang.

베트남어

chính con thú trước đã có nay không có nữa, là vì vua thứ tám; nó cũng ở trong số bảy, và nó sẽ đi đến chỗ hư mất.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

de kappet da ankerne og lot dem falle i havet, og løste tillike de taug som de hadde surret rorene med; så heiste de seilet for vinden og holdt ned på stranden.

베트남어

vậy, họ dứt dây bỏ neo xuống biển, tháo dây bánh lái; đoạn, xổ buồm sau lái thuận theo gió, tìm lối chạy vào bờ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

du skal ikke ha omgang med en kvinne og tillike med hennes datter; hennes sønnedatter eller hennes datterdatter skal du heller ikke ta og ha omgang med; de er hennes nære slekt, det er skammelig ferd.

베트남어

chớ cấu hiệp cùng một người đàn bà luôn với con gái của người đàn bà nữa. chớ lấy cháu gái nội ngươi, hoặc cháu gái ngoại ngươi đặng cấu hiệp cùng họ; chúng nó đều là cốt nhục gần; làm vậy, ấy là một việc ác dục.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

drypp, i himler, fra oven, og fra skyene strømme rettferdighet ned! jorden skal åpne sig og bære frelse som frukt, og rettferdighet skal den tillike la spire frem. jeg, herren, skaper det.

베트남어

hỡi các từng trời, hãy sa móc xuống từ trên cao, vòng khung hãy đổ sự công bình xuống! Ðất hãy tự nẻ ra, đặng sanh sự cứu rỗi, sự công bình mọc lên cả một lần! ta, là Ðức giê-hô-va, đã dựng nên sự đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,029,784,424 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인