전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
og dyret som var og ikke er, er selv den åttende, og er tillike en av de syv, og farer bort til undergang.
chính con thú trước đã có nay không có nữa, là vì vua thứ tám; nó cũng ở trong số bảy, và nó sẽ đi đến chỗ hư mất.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
de kappet da ankerne og lot dem falle i havet, og løste tillike de taug som de hadde surret rorene med; så heiste de seilet for vinden og holdt ned på stranden.
vậy, họ dứt dây bỏ neo xuống biển, tháo dây bánh lái; đoạn, xổ buồm sau lái thuận theo gió, tìm lối chạy vào bờ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
du skal ikke ha omgang med en kvinne og tillike med hennes datter; hennes sønnedatter eller hennes datterdatter skal du heller ikke ta og ha omgang med; de er hennes nære slekt, det er skammelig ferd.
chớ cấu hiệp cùng một người đàn bà luôn với con gái của người đàn bà nữa. chớ lấy cháu gái nội ngươi, hoặc cháu gái ngoại ngươi đặng cấu hiệp cùng họ; chúng nó đều là cốt nhục gần; làm vậy, ấy là một việc ác dục.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
drypp, i himler, fra oven, og fra skyene strømme rettferdighet ned! jorden skal åpne sig og bære frelse som frukt, og rettferdighet skal den tillike la spire frem. jeg, herren, skaper det.
hỡi các từng trời, hãy sa móc xuống từ trên cao, vòng khung hãy đổ sự công bình xuống! Ðất hãy tự nẻ ra, đặng sanh sự cứu rỗi, sự công bình mọc lên cả một lần! ta, là Ðức giê-hô-va, đã dựng nên sự đó.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: