검색어: trengselens (노르웨이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Norwegian

Vietnamese

정보

Norwegian

trengselens

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

노르웨이어

베트남어

정보

노르웨이어

som jeg har opspart til trengselens tid, til kampens og krigens dag?

베트남어

mà ta đã để dành cho thì hoạn nạn, cho ngày chiến trận và giặc giã chăng?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

herren er god, et vern på trengselens dag, og han kjenner dem som tar sin tilflukt til ham.

베트남어

Ðức giê-hô-va là tốt lành, làm đồn lũy trong ngày hoạn nạn, và biết những kẻ ẩn náu nơi ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

og stå ikke på veiskjellet for å utrydde dem av mitt folk som har sloppet unda, og overgi ikke dets flyktninger til fienden på trengselens dag!

베트남어

chớ đứng nơi ngã ba đường đặng diệt những kẻ trốn tránh của nó, và chớ nộp những kẻ sống sót sau cùng của nó trong ngày nguy nan.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

se ikke med skadefryd på din brors dag, på hans ulykkes dag, og gled dig ikke over judas barn på deres undergangs dag, og lukk ikke din munn så vidt op på trengselens dag!

베트남어

Ôi! chớ nhìn xem ngày của anh em ngươi, là ngày tai nạn của nó; chớ vui mừng trong ngày hủy diệt của con cái giu-đa; cũng đừng nói cách khoe khoang trong ngày nó bị khốn khổ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

at enda de var hårdt prøvet med trengsel, så har dog deres overvettes glede og deres dype fattigdom i overstrømmende fylde virket hos dem en rikdom på opriktig kjærlighet.

베트남어

đang khi họ chịu nhiều hoạn nạn thử thách, thì lòng quá vui mừng, và cơn rất nghèo khó của họ đã rải rộng ra sự dư dật của lòng rộng rãi mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,746,981,650 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인