전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
som jeg har opspart til trengselens tid, til kampens og krigens dag?
mà ta đã để dành cho thì hoạn nạn, cho ngày chiến trận và giặc giã chăng?
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
herren er god, et vern på trengselens dag, og han kjenner dem som tar sin tilflukt til ham.
Ðức giê-hô-va là tốt lành, làm đồn lũy trong ngày hoạn nạn, và biết những kẻ ẩn náu nơi ngài.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
og stå ikke på veiskjellet for å utrydde dem av mitt folk som har sloppet unda, og overgi ikke dets flyktninger til fienden på trengselens dag!
chớ đứng nơi ngã ba đường đặng diệt những kẻ trốn tránh của nó, và chớ nộp những kẻ sống sót sau cùng của nó trong ngày nguy nan.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
se ikke med skadefryd på din brors dag, på hans ulykkes dag, og gled dig ikke over judas barn på deres undergangs dag, og lukk ikke din munn så vidt op på trengselens dag!
Ôi! chớ nhìn xem ngày của anh em ngươi, là ngày tai nạn của nó; chớ vui mừng trong ngày hủy diệt của con cái giu-đa; cũng đừng nói cách khoe khoang trong ngày nó bị khốn khổ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
at enda de var hårdt prøvet med trengsel, så har dog deres overvettes glede og deres dype fattigdom i overstrømmende fylde virket hos dem en rikdom på opriktig kjærlighet.
đang khi họ chịu nhiều hoạn nạn thử thách, thì lòng quá vui mừng, và cơn rất nghèo khó của họ đã rải rộng ra sự dư dật của lòng rộng rãi mình.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: