검색어: uforstandige (노르웨이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Norwegian

Vietnamese

정보

Norwegian

uforstandige

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

노르웨이어

베트남어

정보

노르웨이어

uforstandige, upålitelige, ukjærlige, ubarmhjertige;

베트남어

dại dột, trái lời giao ước, không có tình nghĩa tự nhiên, không có lòng thương xót.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

men han sa: er også i ennu uforstandige?

베트남어

Ðức chúa jêsus hỏi rằng: các ngươi cũng còn chưa hiểu biết sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

er i så uforstandige? i begynte i Ånd; vil i nu fullende i kjød?

베트남어

sao anh em ngu muội dường ấy? sau khi đã khởi sự nhờ Ðức thánh linh, nay sao lại cậy xác thịt mà làm cho trọn?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

og vis fra dig de dårlige og uforstandige stridsspørsmål, for du vet at de føder strid!

베트남어

hãy cự những lời bàn luận điên dại và trái lẽ, vì biết rằng chỉ sanh ra điều tranh cạnh mà thôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

i uforstandige galatere! hvem har forgjort eder, i som har fått jesus kristus malt for øinene som korsfestet?

베트남어

hỡi người ga-la-ti ngu muội kia, ai bùa ếm anh em là người Ðức chúa jêsus christ bị đóng đinh trên thập tự giá?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

for hyrdene var uforstandige og søkte ikke herren; derfor fór de ikke vist frem, og hele deres hjord blev adspredt.

베트남어

những kẻ chăn chiên đều ngu dại, chẳng tìm cầu Ðức giê-hô-va. vì vậy mà chúng nó chẳng được thạnh vượng, và hết thảy những bầy chúng nó bị tan lạc.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

fordi de, enda de kjente gud, dog ikke æret eller takket ham som gud, men blev dårlige i sine tanker, og deres uforstandige hjerte blev formørket.

베트남어

vì họ dẫu biết Ðức chúa trời, mà không làm sáng danh ngài là Ðức chúa trời, và không tạ ơn ngài nữa; song cứ lầm lạc trong lý tưởng hư không, và lòng ngu dốt đầy những sự tối tăm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

og han sa til dem: er da også i så uforstandige? skjønner i ikke at intet som kommer inn i mennesket utenfra, kan gjøre ham uren?

베트남어

ngài phán rằng: vậy chớ các ngươi cũng không có trí khôn sao? chưa hiểu chẳng có sự gì ở ngoài vào trong người mà làm dơ dáy người được sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

for også vi var engang uforstandige, ulydige, villfarende, træler av mangehånde begjæringer og lyster, vi levde i ondskap og avind, vi var forhatt og hatet hverandre;

베트남어

vì chưng chúng ta ngày trước cũng ngu muội, bội nghịch, bị lừa dối, bị đủ thứ tình dục dâm dật sai khiến, sống trong sự hung ác tham lam, đáng bị người ta ghét và tự chúng ta cũng ghét lẫn nhau.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

for uklokt er mitt folk, mig kjenner de ikke; de er uvettige barn, og uforstandige er de; de er vise til å gjøre det onde, men å gjøre det gode skjønner de ikke.

베트남어

thật dân ta là ngu muội, chúng nó chẳng nhìn biết ta. Ấy là những con cái khờ dại, không có trí khôn, khéo làm điều ác, mà không biết làm điều thiện.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

bare dårer er soans høvdinger; de viseste blandt faraos rådgivere gir uforstandige råd. hvorledes kan i si til farao: jeg er en ætling av vismenn, en ætling av fortidens konger?

베트남어

các quan trưởng ở xô-an rất đần độn; mưu sĩ rất khôn ngoan của pha-ra-ôn, chỉ bày ra những kế dại khờ. sao các ngươi nói cùng pha-ra-ôn rằng: tôi là con các bậc hiền triết, con các vua đời xưa?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

da sa david til gud: jeg har syndet storlig ved å gjøre dette; men tilgi nu din tjeners misgjerning, for jeg har båret mig meget uforstandig at.

베트남어

Ða-vít thưa với Ðức chúa trời rằng: tôi làm điều đó, thật là phạm tội lớn; nhưng bây giờ, xin chúa hãy bỏ qua tội ác của kẻ tôi tớ chúa đi; vì tôi có làm cách ngu dại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,221,475 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인