검색어: vanhellige (노르웨이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Norwegian

Vietnamese

정보

Norwegian

vanhellige

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

노르웨이어

베트남어

정보

노르웨이어

prestene skal ikke vanhellige de hellige gaver som israels barn ofrer til herren,

베트남어

thầy tế lễ chớ làm ô uế của lễ mà dân y-sơ-ra-ên dâng giơ lên cho Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

men vis fra dig de vanhellige og kjerringaktige eventyr; øv dig derimot i gudsfrykt!

베트남어

những lời hư ngụy phàm tục giống như chuyện bịa các bà già, thì hãy bỏ đi, và tập tành sự tin kính.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

han skal ikke vanhellige sin ætt blandt sitt folk; for jeg er herren, som helliger ham.

베트남어

người chẳng nên làm ô danh dòng họ mình giữa dân sự người, vì ta là Ðức giê-hô-va làm cho người nên thánh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

og de fikk se at nogen av hans disipler åt med vanhellige, det er uvaskede, hender;

베트남어

thấy một vài môn đồ ngài dùng tay chưa tinh sạch mà ăn, nghĩa là không rửa tay.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

han har endog søkt å vanhellige templet. vi grep ham derfor og vilde dømme ham efter vår lov;

베트남어

cũng đã toan làm ô uế đền thờ, nên chúng tôi đã bắt nó và chúng tôi có muốn xử nó theo luật pháp chúng tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

og jeg vil gi det i de fremmedes hånd som rov og til jordens ugudelige som hærfang, og de skal vanhellige det;

베트남어

ta sẽ phó những đồ ấy làm mồi cho tay dân ngoại, làm của cướp cho kẻ dữ trong thế gian; chúng nó sẽ làm ô uế nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

du skal ikke vanhellige din datter ved å la henne drive hor, forat ikke landet skal drive hor og bli fullt av skjensel.

베트남어

chớ nhục con gái ngươi khiến nó làm kỵ nữ, để trong xứ không có điều dâm loạn và đầy dẫy những ác dục.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

da gikk jeg i rette med de fornemme i juda og sa til dem: hvorledes kan i bære eder så ille at og vanhellige sabbatsdagen?

베트남어

bấy giờ tôi quở trách các người tước vị giu-đa, mà rằng: việc xấu xa các ngươi làm đây là chi, mà làm cho ô uế ngày sa-bát?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

i skal ikke vanhellige mitt hellige navn, for jeg vil være helliget blandt israels barn; jeg er herren, som helliger eder,

베트남어

Ðừng làm ô danh thánh ta, thì ta sẽ được tôn thánh giữa dân y-sơ-ra-ên: ta là Ðức giê-hô-va làm cho các ngươi nên thánh,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

for menneskene skal da være egenkjærlige, pengekjære, stortalende, overmodige, spottende, ulydige mot foreldre, utakknemlige, vanhellige,

베트남어

vì người ta đều tư kỷ, tham tiền, khoe khoang, xấc xược, hay nói xấu, nghịch cha mẹ, bó buộc, không tin kính,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

de skal være hellige for sin gud og ikke vanhellige sin guds navn; for de bærer frem herrens ildoffer, sin guds mat, derfor skal de være hellige.

베트남어

họ sẽ biệt riêng ra thánh cho Ðức chúa trời mình, và chớ làm ô danh ngài, vì họ dâng cho Ðức giê-hô-va các của lễ dùng lửa thiêu; tức là thực vật của Ðức chúa trời mình: họ phải nên thánh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

i skal ikke vanhellige det land i bor i; for blod vanhelliger landet, og landet kan ikke få soning for det blod som utøses der, uten ved dens blod som utøser det.

베트남어

các ngươi chớ làm ô uế xứ mà các ngươi sẽ ở; vì huyết làm ô uế xứ. nhược bằng có kẻ làm đổ huyết ra trong xứ, nếu không làm đổ huyết nó lại, thì không thế chuộc tội cho xứ được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

men han må ikke gå frem til forhenget og ikke trede nær til alteret, fordi han har et lyte; han skal ikke vanhellige mine helligdommer, for jeg er herren, som helliger dem.

베트남어

nhưng không được đi đến gần bàn thờ, vì có tật nơi mình. ngươi chớ làm các nơi thánh ta ra ô uế, vì ta, Ðức giê-hô-va, làm các nơi đó nên thánh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

han skal ikke gå ut av helligdommen for ikke å vanhellige sin guds helligdom; for innvielsen han fikk ved sin guds salvings-olje, er over ham; jeg er herren.

베트남어

người chẳng nên đi ra khỏi nơi thánh, đừng làm cho nơi thánh của Ðức chúa trời mình ra ô uế, vì cái mão dầu xức của Ðức chúa trời vẫn ở trên đầu người: ta là Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

at i har latt fremmede med uomskåret hjerte og uomskåret kjøtt komme inn i min helligdom og være der, så mitt hus blev vanhelliget, mens i bar frem min mat, fett og blod, og således brøt min pakt, for ikke å nevne alle eders andre vederstyggeligheter.

베트남어

các ngươi đã dắt những con cái dân ngoại, là những kẻ không cắt bì bề lòng chúng nó cũng như về thịt chúng nó, vào trong nơi thánh ta đặng làm ô uế nhà ta, khi các ngươi dâng bánh, mỡ và huyết của ta; như vậy các ngươi đã phạm lời giao ước ta bởi mọi sự gớm ghiếc của các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,350,132 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인