검색어: vanskelige (노르웨이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Norwegian

Vietnamese

정보

Norwegian

vanskelige

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

노르웨이어

베트남어

정보

노르웨이어

men dette skal du vite at i de siste dager skal det komme vanskelige tider.

베트남어

hãy biết rằng trong ngày sau rốt, sẽ có những thời kỳ khó khăn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

det ville folk skal du ikke se mere, folket med det vanskelige sprog som en ikke skjønner, med den stammende tunge som en ikke forstår.

베트남어

ngươi sẽ chẳng còn thấy dân cường bạo nữa, là dân nói tiếng líu lo khó nghe, tiếng mọi rợ không hiểu được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

de binder svære byrder, som er vanskelige å bære, og legger dem på menneskenes skuldrer, men selv vil de ikke røre dem med sin finger.

베트남어

bọn ấy buộc những gánh nặng khó chịu, để trên vai người ta, còn mình thì không muốn động ngón tay vào.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

men jeg har hørt om dig at du kan gi uttydninger og utrede vanskelige spørsmål; kan du nu lese denne skrift og kunngjøre mig dens uttydning, så skal du klæs i purpur og få en gullkjede om din hals, og i makt skal du være den tredje i riket.

베트남어

ta nghe nói rằng ngươi có thể giải nghĩa và làm cho những sự hồ nghi tan chảy. vậy nếu ngươi đọc được chữ nầy và giải nghĩa cho ta, thì sẽ được mặc màu tía, sẽ mang vòng vàng nơi cổ, và dự chức thứ ba trong việc chánh trị nhà nước.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

akk, herre, herre! se, du er den som har gjort himmelen og jorden ved din store kraft og ved din utrakte arm; ingen ting er for vanskelig for dig,

베트남어

Ôi! hỡi chúa giê-hô-va! chính ngài đã dùng quyền phép lớn và cánh tay giơ ra mà làm nên trời và đất; chẳng có sự gì là khó quá cho ngài cả.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,081,807 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인