검색어: velsignelsens (노르웨이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Norwegian

Vietnamese

정보

Norwegian

velsignelsens

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

노르웨이어

베트남어

정보

노르웨이어

velsignelsens kalk som vi velsigner, er den ikke samfund med kristi blod? brødet som vi bryter, er det ikke samfund med kristi legeme?

베트남어

cái chén phước lành mà chúng ta chúc phước, há chẳng phải là thông với huyết của Ðấng christ sao? cái bánh mà chúng ta bẻ, há chẳng phải là thông với thân thể của Ðấng christ sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

alle disse er israels stammer, tolv i tallet, og således var det deres far talte til dem; han velsignet dem, hver av dem velsignet han med den velsignelse som tilkom ham.

베트남어

các người đó là đầu trưởng của mười hai chi phái y-sơ-ra-ên; và đó là lời của cha họ nói đương khi chúc phước cho, chúc một lời phước riêng cho mỗi người vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,720,512,615 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인