전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
han slo deres vintrær ned med hagl og deres morbærtrær med haglstener.
ngài phá vườn nho chúng nó bằng mưa đá, hủy cây sung họ bằng tuyết giá;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
et land med hvete og bygg og vintrær og fikentrær og granatepletrær, et land med oljetrær og honning,
xứ có lúa mì, lúa mạch, dây nho, cây vả, cây lựu; dầu ô-li-ve và mật;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
for herren fører jakobs høihet tilbake likesom israels høihet, for ransmenn har plyndret dem og ødelagt deres vintrær.
thuẫn của những người mạnh là đỏ, những lính chiến nó mặc áo màu điều; trong ngày nó dàn trận, gang thép của xe cộ sẽ lòe ra như lửa, và gươm giáo đều lay động.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
og det skal bli så på den tid at hvor det nu er tusen vintrær, verd tusen sekel sølv, der skal det overalt bare vokse torn og tistel.
xảy ra trong ngày đó, phàm chỗ đất trồng được một ngàn gốc nho, đáng giá một ngàn siếc-lơ bạc, sẽ mọc đầy những gai gốc và chà chuôm.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
det har rent ødelagt mine vintrær og knekket mine fikentrær; det har gjort dem aldeles bare og kastet dem bort; deres grener er blitt hvite.
nó đã hủy phá cây nho ta và lột vỏ cây vả ta. nó đã lột tiệt cây ấy và bỏ đi; nhánh nó đã trở nên trắng.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
et jubelår skal dette femtiende år være for eder; ikke skal i så, og ikke skal i høste det som vokser av sig selv i det år, og ikke skal i sanke druene av de ustelte vintrær i det år.
năm thứ năm mươi nầy là một năm hân hỉ cho các ngươi, không nên gieo, không nên gặt vật chi đất tự sanh sản, và cũng chẳng nên hái nho không có hớt sửa,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: