검색어: ødemarker (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

ødemarker

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

langt mod øst, over bjerge og floder hinsides skove og ødemarker ligger en ensom bjergtinde.

베트남어

xa xa về phía Đông... băng qua những rặng núi, sông dài... phía sau những cánh rừng già, những vùng cằn cỗi... có đơn độc một đinh núi nằm đó

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

ham, som ledte dig i den store, grufulde Ørken med dens giftslanger og skorpioner og vandløse Ødemarker, ham, som lod vand vælde frem til dig af den flinthårde klippe,

베트남어

Ấy là ngài đã dẫn ngươi đi ngang qua đồng vắng mênh mông gớm ghiếc nầy, đầy những rắn lửa, bò kẹp, đất khô khan, chẳng có nước; ngài khiến nước từ hòn đá rất cứng phun ra cho ngươi;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hesjbon og elale skriger, det høres til jahaz; horonajim og eglat-sjelisjija skriger; ak, nimrims vande bliver Ødemarker.

베트남어

tiếng than khóc từ hết-bôn nghe thấu Ê-lê-a-lê cho đến gia-hát, từ xoa cho đến hô-rô-na-im và đến Ê-lát-sê-li-sia. vì các dòng nước ở nim-rim cũng đều nên hoang vu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

"hvor skal vi gå hen os, der flakker rundt i denne ødemark for at finde vores bedre jeg?"

베트남어

"chúng tôi phải đi đâu... những kẻ lang thang ở miền đất hoang vu này nhằm nỗ lực khiến bản thân tốt đẹp hơn?"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,787,324,021 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인