검색어: afgrødeofrene (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

afgrødeofrene

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

de skal sørge for skuebrødene, melet til afgrødeofrene, de usyrede fladbrød, panden, dejgen og alle rum- og længdemål;

베트남어

lại lo về bánh trần thiết, về bột mịn dùng làm của lễ chay, về bánh tráng không men, về đồ nướng trên vỉ, về đồ trộn với dầu, và về các đồ để lường và để đo;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

samme dag helligede kongen den mellemste del af forgården foran herrens hus, thi der måtte han ofre brændofrene, afgrødeofrene og fedtstykkerne af takofrene, da kobberalteret foran herrens Åsyn var for lille til at rumme ofrene.

베트남어

trong ngày đó, vua biệt riêng ra nơi chính giữa của hành lang ở trước đền thờ của Ðức giê-hô-va, vì tại đó người dâng các của lễ thiêu, của lễ chay, và mỡ về của lễ thù ân; bởi vì bàn thờ bằng đồng để trước đền của Ðức giê-hô-va là nhỏ quá, đựng các của lễ thù ân không đặng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

at vi har bygget os et alter, gid han så må unddrage os sin hjælp i dag! hvis det er for at bringe brændofre og afgrødeofre derpå eller for at bringe takofre derpå, så straffe herren det!

베트남어

nếu chúng tôi có lập một bàn thờ đặng lìa bỏ Ðức giê-hô-va, nếu để dâng của lễ thiêu, của lễ chay, và của lễ thù ân tại đó, nguyện chánh Ðức giê-hô-va đòi lại chúng tôi!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,743,397,556 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인