검색어: afgudsbilleder (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

afgudsbilleder

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

efraim er bundet til afgudsbilleder; lad ham fare!

베트남어

Ép-ra-im sa mê thần tượng, hãy để mặc nó!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

for at gribe israels hus i hjertet, fordi de faldt fra mig med alle deres afgudsbilleder.

베트남어

hầu cho ta bắt được nhà y-sơ-ra-ên trong chính lòng nó, vì chúng nó nhơn thần tượng mình mà xa lạ ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

ikke spiser på bjergene eller løfter sit blik til israels huses afgudsbilleder eller skænder sin næstes hustru

베트남어

nếu con ấy không ăn trên núi, nếu nó không ngước mắt trông thần tượng của nhà y-sơ-ra-ên, nếu nó không làm nhục vợ kẻ lân cận mình,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og i så deres væmmelige guder og de afgudsbilleder af træ og sten, af sølv og guld, som de har.

베트남어

các ngươi đã thấy sự gớm ghiếc của chúng nó, và những tà thần quái gở bằng cây, bằng đá, bằng bạc, và bằng vàng ở nơi chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det kan du takke din skændsel og din bolen for, thi du bolede med folkene og gjorde dig uren med deres afgudsbilleder.

베트남어

mầy sẽ bị đãi như vậy, vì mầy đã hành dâm cùng các dân, đã tự làm ô uế với thần tượng chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

da stænker jeg rent vand på eder, så i bliver rene; jeg renser eder for al eders urenhed og alle eders afgudsbilleder.

베트남어

ta sẽ rưới nước trong trên các ngươi, và các ngươi sẽ trở nên sạch; ta sẽ làm sạch hết mọi sự ô uế và mọi thần tượng của các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

fordi de ikke holdt mine lovbud, men lod hånt om mine anordninger og vanhelligede mine sabbater, og deres Øjne hang ved deres fædres afgudsbilleder.

베트남어

vì chúng nó không vâng làm mạng lịnh ta, nhưng đã bỏ lệ luật ta, đã phạm những ngày sa-bát ta, và mắt chúng nó đã hướng về các thần tượng của tổ phụ mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

ikke spiser på bjergene eller løfter sit blik til israels huses afgudsbilleder eller skænder sin næstes hustru eller nærmer sig en kvinde, så længe hun er uren,

베트남어

không ăn trên núi, không ngước mắt trông các thần tượng của nhà y-sơ-ra-ên, không làm nhục vợ kẻ lân cận mình, không lại gần đờn bà đương có kinh nguyệt;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

fordi de lod hånt om mine lovbud og ikke vandrede efter mine anordninger, men vanhelligede mine sabbater; thi deres hjerte holdt sig til deres afgudsbilleder.

베트남어

vì chúng nó đã bỏ mạng lịnh ta, không noi theo lệ luật ta, và phạm những ngày sa-bát ta; bởi lòng chúng nó đã hướng về thần tượng mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

at de horede og har blod på hænderne; de horede med deres afgudsbilleder, og til føde for dem lod de børnene, de fødte mig, gå igennem ilden.

베트남어

chúng nó đã phạm tội tà dâm, và có máu nơi tay; chúng nó đã phạm tội tà dâm với những thần tượng mình; rất đổi những con cái chúng nó đã sanh cho ta, chúng nó cũng khiến qua trên lửa đặng cho thiêu nuốt hết!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

fordi de gik dem til hånde over for deres afgudsbilleder og således blev Årsag til skyld for israels hus, derfor løfter jeg min hånd imod dem, lyder det fra den herre herren, på at de skal bære deres misgerning.

베트남어

vì chúng nó đã hầu việc dân sự trước mặt những thần tượng của nó, và đã nên dịp tội cho nhà y-sơ-ra-ên; vì cớ đó, ta đã giơ tay lên nghịch cùng chúng nó, vậy chúng nó sẽ mang tội lỗi mình, chúa giê-hô-va phán vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og sig: så siger den herre herren: ve byen, der udøser blod i sin midte, for at dens time skal komme, og laver sig afgudsbilleder for at gøre sig uren.

베트남어

hãy nói cùng nó rằng: chúa giê-hô-va phán như vầy: một thành đổ máu ở giữa nó, hầu cho kỳ nó đến, và làm ra thần tượng nghịch cùng mình để làm ô uế mình!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men i, israels hus! så siger den herre herren: gå hen og dyrk hver sit afgudsbillede, men siden skal i visselig høre min røst og ikke mere vanhellige mit hellige navn med eders offergaver og afgudsbilleder.

베트남어

hỡi nhà y-sơ-ra-ên, về các ngươi, thì chúa giê-hô-va phán như vầy: hãy đi, mỗi người trong các ngươi khá thờ thần tượng mình! sau sự đó, các ngươi chắc sẽ nghe ta và sẽ không nói phạm danh thánh của ta nữa bởi của cúng và bởi thần tượng các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

vi har overhældt rendestenene med vin knust afgudsbillederne og jaget de gudløse på flugt.

베트남어

chúng ta đã đổ đầy máng xối bằng rượu, đập hết tượng của đám thần giả mạo, và khiến lũ vô thần phải trốn chui trốn nhủi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,720,543,525 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인