검색어: allerhøjeste (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

allerhøjeste

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

- i allerhøjeste grad!

베트남어

- loại, loại, loại ngay!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

af allerhøjeste prioritet.

베트남어

nó có tầm quan trọng cao nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

ja, i allerhøjeste grad.

베트남어

thực là giống lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det har vi i allerhøjeste grad.

베트남어

Đúng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

dit forehavende her er i allerhøjeste grad afsluttet.

베트남어

lenny, để tôi cho anh hay. công việc của anh xong hết rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

dog fristed og trodsede de gud den allerhøjeste og overholdt ikke hans vidnesbyrd;

베트남어

dầu vậy, chúng nó thử và phản nghịch Ðức chúa trời chí cao, không giữ các chứng cớ của ngài;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

kom i hu, at gud var deres klippe, gud den allerhøjeste deres genløser.

베트남어

chúng nó bèn nhớ lại rằng Ðức chúa trời là hòn đá của mình, Ðức chúa trời chí cao là Ðấng cứu chuộc mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og priset være gud den allerhøjeste, der gav dine fjender i din hånd!" og abram gav ham tiende af alt.

베트남어

Ðáng ngợi khen thay Ðức chúa trời chí cao đã phó kẻ thù nghịch vào tay ngươi! Ðoạn, Áp-ram lấy một phần mười về cả của giặc mà dâng cho vua đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

og velsignede ham med de ord: "priset være abram for gud den allerhøjeste, himmelens og jordens skaber,

베트남어

chúc phước cho Áp-ram và nói rằng: nguyện Ðức chúa trời chí cao, là Ðấng dựng nên trời và đất, ban phước cho Áp-ram!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

men abram svarede sodomas konge: "til herren, gud den allerhøjeste, himmelens og jordens skaber, løfter jeg min hånd på,

베트남어

Áp-ram đáp lại rằng: tôi giơ tay lên trước mặt giê-hô-va Ðức chúa trời chí cao, chúa tể của trời và đất, mà thề rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

hvorfor tog du så det, som jeg vurderer allerhøjest?

베트남어

vậy sao em cướp mất điều quí giá nhất của anh? Ý anh là sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,849,959 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인