전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
jeg bander.
em chửi thề
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hun bander.
bà ấy chửi thề.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- bander du?
chửi thề đấy nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bander, gadeslagsmål.
lập băng nhóm, đánh nhau trên đường phố.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du bander aldrig.
tôi không tin tưởng 1 người đàn ông không văn tục.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
er her mange bander?
Ở pháp có nhiều băng đảng không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvad så, satans bander?
cái lồng gì thế ? thằng lìn ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
undskyld jeg bander meget.
xin lỗi, tôi chửi thề nhiều quá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bander, mafia, show business
băng đảng, yakuza, giới nghệ sĩ
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ja, ja, din satans bander!
- giỏi lắm thằng quỷ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hvorfor bander du så meget?
- sao cậu chửi thề kinh thế?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bander der dræber rivaliserende bander?
băng đảng thanh toán lẫn nhau chăng?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- den satans bander taler ghetto.
- thằng quỷ này ăn nói như một găng sờ tơ nhỉ .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"hold"? "trup"? "bande"?
-ban nhóm thì sao? -không. -bè phái?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다