전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
det vil jeg blæse på.
giúp nó đi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- det vil jeg blæse på.
ai mà thèm quan tâm chứ!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- det vil jeg blæse på!
- tôi không cần biết nó ghi gì.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
de vil blæse på arthur.
tôi đã cố giải thích chuyện xảy ra với arthur nhưng...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg vil blæse på din tro!
ai đã đưa lời nguyền về cái cô nghĩ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det er begyndt at blæse op...
Đây, các cơn gió bắt đầu...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du må ikke blæse min didgeridoo!
Đừng có thổi kèn didgeridoo của em!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lad os blæse dem omkuld. okay?
Được rồi, chơi chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hvorfor ikke blæse i hornet?
sao ông không thổi kèn tiến quân luôn?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
de vil blæse på andres trængsler.
chẳng hề quan tâm đến những việc khác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hornet. vi må blæse i hornet.
ta phải thổi tù và.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
blæse det op, højre. blæs det op.
Đúng rồi, cho bung ra.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
drop the gun, eller jeg blæse dit ansigt off.
bỏ súng xuống, hoặc tao bắn này nát sọ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"nu blæser han knoppen af dig"!
"người này sắp bắn bay đầu mày ra."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다