검색어: brændofrene (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

brændofrene

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

og da david var færdig med brændofrene og takofrene, velsignede han folket i herrens navn

베트남어

khi Ða-vít đã dâng của lễ thiêu và của lễ bình an xong, bèn nhơn danh Ðức giê-hô-va chúc phước cho dân sự;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og da david var færdig med brændofrene og takofrene, velsignede han folket i hærskarers herres navn

베트남어

khi Ða-vít đã dâng của lễ thiêu và các của lễ thù ân, thì người nhơn danh Ðức giê-hô-va vạn quân mà chúc phước cho dân sự;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

desuden var der en mængde brændofre, hvortil kom fedtstykkerne af takofrene og drikofrene til brændofrene. således bragtes tjenesten i herrens hus i orden.

베트남어

lại cũng có nhiều của lễ thiêu, mỡ của lễ thù ân, và lễ quán cặp theo mỗi của lễ thiêu. vậy, cuộc tế lễ trong đền Ðức giê-hô-va đã lập lại rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

de skal i min helligdom gøre vagttjeneste ved tempelportene og udføre arbejdet i templet, idet de skal slagte brændofrene og slagtofrene for folket og stå dem til tjeneste og gå dem til hånde.

베트남어

dầu vậy, chúng nó sẽ hầu việc trong nơi thánh ta, làm kẻ giữ cửa nhà, sẽ hầu việc nơi nhà, sẽ vì dân sự giết những con sinh định làm của lễ thiêu và các của lễ khác, sẽ đứng trước mặt dân sự đặng hầu việc nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og at elske ham af hele sit hjerte og af hele sin forstand og af hele sin styrke og at elske sin næste som sig selv, det er mere end alle brændofrene og slagtofrene."

베트남어

thật phải kính mến chúa hết lòng, hết trí, hết sức và yêu kẻ lân cận như mình, ấy là hơn mọi của lễ thiêu cùng hết thảy các của lễ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

hvad kongen gav af sit gods, var til brændofrene, morgen- og aftenbrændofrene og brændofrene på sabbaterne, nymånerne og højtiderne, som det er foreskrevet i herrens lov.

베트남어

người cũng định phần vua phải lấy trong tài sản mình đặng dùng làm của lễ thiêu về buổi sớm mai và buổi chiều, cùng dùng về những của lễ thiêu trong ngày sa-bát, ngày mồng một, và trong các này lễ trọng thể, y như đã chép trong luật pháp của Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

maden på hans bord, hans folks boliger, han træden og deres klæder, hans mundskænke og brændofrene, han ofrede i herrens hus, var hun ude af sig selv;

베트남어

những món ăn trên bàn người, nhà cửa của tôi tớ người, thứ tự công việc của các quan, và đồ ăn mặc của họ, các quan chước tửu, và các của lễ thiêu người dâng trong đền Ðức giê-hô-va, thì mất vía.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

dog var præsterne for få til at flå huden af alle brændofrene, derfor hjalp deres brødre leviterne dem, indtil arbejdet var fuldført og præsterne havde helliget sig; thi leviterne viste redeligere vilje til at hellige sig end præsterne.

베트남어

song thầy tế lễ chỉ có ít quá, không đủ lột da các con sinh dùng về của lễ thiêu vì vậy anh em họ, là người lê-vi, bèn giúp đỡ họ cho đến khi xong công việc, và những thầy tế lễ đã dọn mình thánh sạch; vì người lê-vi có lòng thành dọn mình thánh sạch hơn những thầy tế lễ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

derpå gjorde de brændofrene tede for at give dem til de enkelte afdelinger af almuens fædrenehuse, så at de kunde frembæres for herren, som det er foreskrevet i moses's bog, og på samme måde gjorde de med hornkvæget.

베트남어

chúng để những của lễ thiêu riêng ra, đặng phân phát cho dân sự, theo thứ tự tông tộc của họ, để dâng cho Ðức giê-hô-va, tùy theo điều đã chép trong sách của môi-se; họ cũng làm như vậy về các con bò đực.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

"med hvad skal jeg møde herren, bøje mig for højhedens gud? skal jeg møde ham med brændofre, møde med årgamle kalve?

베트남어

ta sẽ đem vật gì chầu trước mặt Ðức giê-hô-va và quì lạy trước mặt Ðức chúa trời rất cao? ta sẽ đến trước mặt ngài với những của lễ thiêu và với những bò con giáp niên sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,750,008,963 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인