전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
folk omtaler krigen som en episk kamp mellem civilisationer.
người ta nói về cuộc chiến... như trận thư hùng giữa các nền văn minh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i civilisationer fortid, når nogen i landsbyen blev myrdet,
nền văn minh trong quá khứ, khi một ai đó trong làng bị sát hại,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det er svært at forbinde de rædsler med de civilisationer, der skabte dem.
thật khó để liên kết những thứ kinh hoàng này với những nền văn minh kiêu hãnh đã tạo ra chúng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dets fortsatte mission for at udforske nye verdener, finde nyt liv og civilisationer.
nhiệm vụ 5 năm của nó: để khám phá ra những thế giới mới, để tìm ra những dạng sống mới và những nền văn minh mới, để dũng cảm tiến tới những nơi chưa ai từng đặt chân tới.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
disse bærere kan bruge stenen til at meje hele civilisationer ned som strå på en mark.
những kẻ mang nó có thể sử dụng viên Đá để hủy hoại toàn bộ nền văn minh dễ như gặt cây lúa mì trên cánh đồng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vi er blevet tvunget ud i en konflikt hvor vi må kæmpe imod en ideologi som, hvis den får lov til at overleve vil være farlig for alle verdens civilisationer.
chúng ta đã bị ép buộc phải đứng lên chiến đấu. một cuộc chiến đầy thử thách mà nếu chúng ta ca khúc khải hoàn,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- civilisationen er i forfald!
nền văn minh đang dần suy sụp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: