검색어: civilisationer (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

civilisationer

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

folk omtaler krigen som en episk kamp mellem civilisationer.

베트남어

người ta nói về cuộc chiến... như trận thư hùng giữa các nền văn minh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

i civilisationer fortid, når nogen i landsbyen blev myrdet,

베트남어

nền văn minh trong quá khứ, khi một ai đó trong làng bị sát hại,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det er svært at forbinde de rædsler med de civilisationer, der skabte dem.

베트남어

thật khó để liên kết những thứ kinh hoàng này với những nền văn minh kiêu hãnh đã tạo ra chúng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

dets fortsatte mission for at udforske nye verdener, finde nyt liv og civilisationer.

베트남어

nhiệm vụ 5 năm của nó: để khám phá ra những thế giới mới, để tìm ra những dạng sống mới và những nền văn minh mới, để dũng cảm tiến tới những nơi chưa ai từng đặt chân tới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

disse bærere kan bruge stenen til at meje hele civilisationer ned som strå på en mark.

베트남어

những kẻ mang nó có thể sử dụng viên Đá để hủy hoại toàn bộ nền văn minh dễ như gặt cây lúa mì trên cánh đồng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

vi er blevet tvunget ud i en konflikt hvor vi må kæmpe imod en ideologi som, hvis den får lov til at overleve vil være farlig for alle verdens civilisationer.

베트남어

chúng ta đã bị ép buộc phải đứng lên chiến đấu. một cuộc chiến đầy thử thách mà nếu chúng ta ca khúc khải hoàn,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- civilisationen er i forfald!

베트남어

nền văn minh đang dần suy sụp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,606,133 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인