전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
andre fartøj.
còn tàu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fartøj kl. 10.
bogey ở vị trí 10h.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det er et fartøj.
trông như một phi thuyền.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
skyd det fartøj ned!
bắn hạ phi thuyền đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- forhåbentlig et fartøj.
1 phương tiện di chuyển, ta hy vọng là thế.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dit fartøj er befængt.
xe của cậu được nhiễm khuẩn rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det er et ubemandet fartøj.
Đó là máy bay do thám không người lái của quân đội.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- det er et ubemandet fartøj.
là máy bay do thám. của chúng ta?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hvor skulle det fartøj hen?
- cái thứ đấy, nó đi đâu?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
et fjendtligt fartøj nærmer sig.
thưa ngài, có kẻ địch lái chiếc mantis đang đuổi theo chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- uidentificeret fartøj kommer fra nord.
có cái gì đó không xác định được đang bay tới từ hướng bắc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det er det fartøj, han ankom i.
Đó là phi thuyền đưa anh ấy tới đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der er et civilt fartøj i bugten ...
rõ. sếp, vẫn còn 1 con tàu đang kẹt tại vịnh...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
civilt fartøj klargjort, nødafgang iværksat,
t#224;u v#7851;n s#7921; s#7861;n s#224;ng theo ch#7871; #273;#7897; kh#7849;n c#7845;p.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vi bliver forfulgt af et klingonsk fartøj.
chúng tôi đang bị 1 chiếc chiến hạm cấp d-4 của klingon truy đuổi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
din far lavede lignende ændringer på dit fartøj.
cha của cậu cũng đã thực hiện thay đổi tương tự với chiếc phi thuyền chở cậu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vi har et indkommende fartøj lige mod os med 40 knob.
chúng ta có liên lạc bên dưới cách 40 hải lý
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mit fartøj er prægtigt, frygtsomt og gigantisk. og væk.
tàu của tôi rất nguy nga, hoành tráng và đi mất rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
et fartøj bestående af toptrænede soldater er på vej mod dig.
một tàu con thoi chở 1 nhóm sĩ quan tinh nhuệ hiện đang trên đường tới vị trí của anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
alle bøv-nybyggere skal melde sig ved deres tildelte fartøj.
tất cả boov di cư vui lòng thông báo cho phương tiện di chuyển chỉ định.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: