검색어: flaskehals (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

flaskehals

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

helvedes flaskehals.

베트남어

cái cổ chai khốn kiếp!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

thor, du fik at prøve og flaskehals, der portal.

베트남어

thor, anh phải cố làm nghẽn cánh cổng lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

han kommer til en flaskehals, hvor vi får tre-fem sekunder.

베트남어

hắn sẽ đến một địa điểm bị kẹt xe, cho chúng ta cơ hội bắn qua cửa sổ 3 đến 5 giây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det udgør en flaskehals, hvor vi kan koncentrere det resterende forsvar.

베트남어

nó đủ nhỏ để ép chúng vào chậm lại ...cho phép chúng ta tập trung lực lượng phòng thủ còn lại .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

medmindre vi kan lokke dem op ad denne gade mellem bygningerne, hvor murbrokkerne laver lidt af en flaskehals.

베트남어

trừ phi chúng ta có thế thu hút chúng ra con đường chính giữa các toà nhà này... nơi rác rến làm thành 1 chướng ngại vật ngăn cản chúng. -kìm hãm chúng?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

eller jeg kan gå to blokke, komme over på den anden side af denne flaskehals af mig selv, og tage en fem minutters taxitur tilbage til kontoret.

베트남어

hay là tự mình đi qua hai trạm rồi tìm đường ra. và chỉ tốn có 5 phút bắt taxi về văn phòng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,217,638 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인