전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
helvedes flaskehals.
cái cổ chai khốn kiếp!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thor, du fik at prøve og flaskehals, der portal.
thor, anh phải cố làm nghẽn cánh cổng lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
han kommer til en flaskehals, hvor vi får tre-fem sekunder.
hắn sẽ đến một địa điểm bị kẹt xe, cho chúng ta cơ hội bắn qua cửa sổ 3 đến 5 giây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det udgør en flaskehals, hvor vi kan koncentrere det resterende forsvar.
nó đủ nhỏ để ép chúng vào chậm lại ...cho phép chúng ta tập trung lực lượng phòng thủ còn lại .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
medmindre vi kan lokke dem op ad denne gade mellem bygningerne, hvor murbrokkerne laver lidt af en flaskehals.
trừ phi chúng ta có thế thu hút chúng ra con đường chính giữa các toà nhà này... nơi rác rến làm thành 1 chướng ngại vật ngăn cản chúng. -kìm hãm chúng?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
eller jeg kan gå to blokke, komme over på den anden side af denne flaskehals af mig selv, og tage en fem minutters taxitur tilbage til kontoret.
hay là tự mình đi qua hai trạm rồi tìm đường ra. và chỉ tốn có 5 phút bắt taxi về văn phòng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: