검색어: forsamling (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

forsamling

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

en forsamling.

베트남어

Đó là một buổi triệu tập.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- hyggelig forsamling .

베트남어

hê hê. một cuộc họp mặt ấm cúng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

en forsamling af hvad?

베트남어

triệu tập gì chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

noget af en forsamling.

베트남어

khá là đông đủ đấy nhỉ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det er en trist forsamling.

베트남어

những con người tội nghiệp lâm vào bi kịch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

retten til forsamling: ophævet.

베트남어

những điều luật sau đã được sửa lại:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

fortæl din forsamling det, præst.

베트남어

truyền đạt lại cho người của ông đi, tu sĩ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det er den største forsamling af genier nogensinde.

베트남어

Đây là mội hội đồng gồm tất cả những thiên tài từ cổ chí kim

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

en lov har moses pålagt os. hans eje er jakobs forsamling,

베트남어

môi-se đã ban một luật pháp cho chúng tôi, là cơ nghiệp của hội chúng gia-cốp.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

nej, og du forlader mig ikke for denne forsamling af røvhuller!

베트남어

không, và em không thể bỏ anh vì một lũ khốn nạn này được!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det er en ulovlig forsamling, i har to minutter til at forsvinde.

베트남어

Đây là một cuộc tụ tập bất hợp pháp. các vị có hai phút để giải tán.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

den er perfekt til en intim middag eller til en større forsamling.

베트남어

Đó là một bữa ăn hoàn hảo cho một cuộc họp mặt đông người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hvad tror du, at gennemsnits-iq'en er i denne forsamling?

베트남어

Đó chỉ là giới hạn về tri giác của các người. anh nghĩ mức iq trung bình của cái nhóm người này là bao nhiều?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

derfor har du ingen til at udspænde snoren over en lod i herrens forsamling.

베트남어

cho nên trong hội của Ðức giê-hô-va, ngươi sẽ không có một người nào đặng bắt thăm giăng dây. chúng nó nói tiên tri rằng: các ngươi đừng nói tiên tri.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

da faldt moses og aron på deres ansigt foran hele den israelitiske menigheds forsamling.

베트남어

môi-se và a-rôn bèn sấp mình xuống trước mặt cả hội dân y-sơ-ra-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

ingen, der er gildet ved knusning eller snit, har adgang til herrens forsamling.

베트남어

người hoạn, hoặc vì ngoại thận bị dập, hay là bị cắt, sẽ không được phép vào hội của Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

derpå trådte han frem og velsignede med høj røst hele israels forsamling, idet han sagde:

베트남어

người đứng chúc phước lớn tiếng cho cả hội chúng y-sơ-ra-ên, mà rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

derpå trådte salomo frem foran herrens alfer lige over for hele israels forsamling og udbredte hænderne.

베트남어

sa-lô-môn đương đứng trước bàn thờ của Ðức giê-hô-va, đối mặt cả hội chúng y-sơ-ra-ên, giơ tay mình ra

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

derpå trådte salomo frem foran herrens alter lige over for hele israels forsamling, udbredte sine hænder mod himmelen

베트남어

kế đó, sa-lô-môn đứng trước bàn thờ của Ðức giê-hô-va, đối mặt cả hội chúng y-sơ-ra-ên, bèn giơ tay lên trời, mà rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

de skal sammenkalde en forsamling imod dig, stene dig og med deres sværd hugge dig sønder og sammen;

베트남어

chúng nó sẽ khiến một lũ người lên nghịch cùng mầy, ném đá mầy và đâm mầy bằng gươm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,795,013,902 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인