전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
en forsamling.
Đó là một buổi triệu tập.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hyggelig forsamling .
hê hê. một cuộc họp mặt ấm cúng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
en forsamling af hvad?
triệu tập gì chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
noget af en forsamling.
khá là đông đủ đấy nhỉ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det er en trist forsamling.
những con người tội nghiệp lâm vào bi kịch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
retten til forsamling: ophævet.
những điều luật sau đã được sửa lại:
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fortæl din forsamling det, præst.
truyền đạt lại cho người của ông đi, tu sĩ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det er den største forsamling af genier nogensinde.
Đây là mội hội đồng gồm tất cả những thiên tài từ cổ chí kim
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
en lov har moses pålagt os. hans eje er jakobs forsamling,
môi-se đã ban một luật pháp cho chúng tôi, là cơ nghiệp của hội chúng gia-cốp.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
nej, og du forlader mig ikke for denne forsamling af røvhuller!
không, và em không thể bỏ anh vì một lũ khốn nạn này được!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det er en ulovlig forsamling, i har to minutter til at forsvinde.
Đây là một cuộc tụ tập bất hợp pháp. các vị có hai phút để giải tán.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
den er perfekt til en intim middag eller til en større forsamling.
Đó là một bữa ăn hoàn hảo cho một cuộc họp mặt đông người.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvad tror du, at gennemsnits-iq'en er i denne forsamling?
Đó chỉ là giới hạn về tri giác của các người. anh nghĩ mức iq trung bình của cái nhóm người này là bao nhiều?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
derfor har du ingen til at udspænde snoren over en lod i herrens forsamling.
cho nên trong hội của Ðức giê-hô-va, ngươi sẽ không có một người nào đặng bắt thăm giăng dây. chúng nó nói tiên tri rằng: các ngươi đừng nói tiên tri.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
da faldt moses og aron på deres ansigt foran hele den israelitiske menigheds forsamling.
môi-se và a-rôn bèn sấp mình xuống trước mặt cả hội dân y-sơ-ra-ên.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ingen, der er gildet ved knusning eller snit, har adgang til herrens forsamling.
người hoạn, hoặc vì ngoại thận bị dập, hay là bị cắt, sẽ không được phép vào hội của Ðức giê-hô-va.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
derpå trådte han frem og velsignede med høj røst hele israels forsamling, idet han sagde:
người đứng chúc phước lớn tiếng cho cả hội chúng y-sơ-ra-ên, mà rằng:
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
derpå trådte salomo frem foran herrens alfer lige over for hele israels forsamling og udbredte hænderne.
sa-lô-môn đương đứng trước bàn thờ của Ðức giê-hô-va, đối mặt cả hội chúng y-sơ-ra-ên, giơ tay mình ra
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
derpå trådte salomo frem foran herrens alter lige over for hele israels forsamling, udbredte sine hænder mod himmelen
kế đó, sa-lô-môn đứng trước bàn thờ của Ðức giê-hô-va, đối mặt cả hội chúng y-sơ-ra-ên, bèn giơ tay lên trời, mà rằng:
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
de skal sammenkalde en forsamling imod dig, stene dig og med deres sværd hugge dig sønder og sammen;
chúng nó sẽ khiến một lũ người lên nghịch cùng mầy, ném đá mầy và đâm mầy bằng gươm.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: