전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
forsinket?
hôm nay ông muộn đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
forsinket igen.
chắc là nửa giờ nữa. lại trễ nữa rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
forsinket dig?
làm chậm anh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du er forsinket.
anh đến muộn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
er du forsinket?
anh đang chậm chuyện gì vậy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- det er forsinket.
-Đã trễ rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bare gå. - forsinket?
nó được xếp lịch vào ngày mốt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
forsinket som sædvanlig.
thì cứ như thường ngày là được mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kende forsinket, coop.
anh đến muộn, coop.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du er allerede forsinket.
anh đã muộn rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- jeg bliver forsinket, skat.
cưng, là anh đây. nghe đây, anh xin lỗi, lại có chuyện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
spiserør. fem måneder forsinket.
Ở đó esophagus. 5 tháng rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- charlie bliver lidt forsinket.
sáng nay charlotte sẽ tới trễ. - cổ lại sỉn nữa hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tillad automatisk forsinket & genindlæsning/ omdirigering
cho phép tải / chuyển tiếp & lại bị hoãn tự động
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
& forsinkelse for øjebliksbillede:
hoãn chụp hình:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다