검색어: forudsagt (덴마크어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

- forudsagt.

베트남어

- Đức giêsu!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- også forudsagt.

베트남어

- ta đã tiên đoán.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det var forudsagt.

베트남어

Điều đó đã được tiên tri.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det er ikke forudsagt.

베트남어

chuyện này đâu có được nói trước?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

ja. det var forudsagt.

베트남어

Điềm báo tốt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- som vi har forudsagt.

베트남어

hệ thống dự đoán của chúng ta hoạt động rồi cuối cùng chúng ta cũng làm được

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

lige som det blev forudsagt.

베트남어

như đã được báo trước.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeres ankomst var forudsagt.

베트남어

mấy kẻ trộm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

ingen kunne have forudsagt, dr.

베트남어

thấy không? một lần nữa tôi lại đúng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

som forudsagt i johannes' Åbenbaringen.

베트남어

như đã được tiên tri trong sách khải huyền.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

som jeg har forudsagt, kommer der tåge.

베트남어

quả như tôi sở liệu, sẽ có sương mù dày đặc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det blev forudsagt at forsamlingen ville tøve.

베트남어

ta nghĩ các ngươi không ngần ngại! .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det er blevet forudsagt siden min fars tid.

베트남어

hắn đã được tiên đoán mỗi khi có một ngôi sao sa kể từ thời cha ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

nu skal hun overnatte der, som jeg har forudsagt.

베트남어

bây giờ nó sẽ phải ở lại qua đêm. Đúng như tôi dự đoán

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

okay, der er forudsagt regn, og som i alle ved.

베트남어

- Được rồi. dự báo hôm nay có mưa, mà ong thì không thể bay khi mưa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men så lyse og storslåede, som han havde forudsagt.

베트남어

nhưng cực kỳ sáng chói và lộng lẫy hệt như ông đã dự đoán.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

Åh, hvorfor blev min fødsel forudsagt fra himlen?

베트남어

"và ngày ta sinh ra đã được thiên đàng tiên đoán"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

har har forudsagt min død, og sådan har skæbnen talt.

베트남어

hắn ta đã biết trước cái chết của ta. và như vậy số phận đã nói.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det blev forudsagt, at dette svangerskab ville blive afbrudt.

베트남어

người ta đã tiên đoán rằng cái thai này sẽ bị tiêu diệt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

aha! for det blev forudsagt at der var en der ville tvivle.

베트남어

mọi việc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,040,566,081 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인