검색어: frugthøst (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

frugthøst

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

kornhøst er omme, frugthøst endt, og vi er ej frelst!

베트남어

mùa gặt đã qua, mùa hạ đã hết, mà chúng ta chưa được cứu rỗi!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

om År og dag skal i trygge skælve, thi med vinhøst er det ude, der kommer ej frugthøst.

베트남어

trong một năm và mấy ngày nữa, các ngươi là kẻ không lo lắng, sẽ đều run rẩy, vì mùa nho sẽ mất, và mùa gặt cũng không có nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

ve mig! det går mig som ved ved frugthøst, ved vinhøstens efterslæt: ikke en drue at spise, ej en figen, min sjæl har lyst til!

베트남어

khốn nạn cho ta! vì ta như khi đã hái trái mùa hạ rồi, và như nho đã mót lại, không có một buồng nho để ăn, trái vả đầu mùa mà linh hồn ta vẫn ước ao cũng không có.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

fremdeles skal du fejre højtiden for høsten, førstegrøden af dit arbejde, af hvad du sår i din mark, og højtiden for frugthøsten ved Årets udgang, når du har bjærget udbyttet af dit arbejde hjem fra marken.

베트남어

ngươi hãy giữ lễ mùa màng, tức là mùa hoa quả đầu tiên của công lao ngươi về các giống ngươi đã gieo ngoài đồng; và giữ lễ mùa gặt về lúc cuối năm, khi các ngươi đã hái hoa quả của công lao mình ngoài đồng rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,028,946,632 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인