전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
genopstandelsen".
phượng hoàng nổi dậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
hvad med genopstandelsen?
vậy còn sự phục sinh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tror du på genopstandelsen?
- trong này nóng quá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
af jord er du kommet, til jord skal du blive, af jorden skal du igen opstå, i visheden og håbet om genopstandelsen til det evige liv gennem herren, jesus kristus, amen.
Đất về với đất, cát bụi trở về với cát bụi trong sự vỉnh cửu, của sự sống tồn tại vĩnh viễn, lạy chúa lòng lành, amen 512 00:54:30,120 -- 00:54:33,590 cô nghĩ đó là lỗi của cháu đúng không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det er hans genopstandelse bevis på.
chuyện hắn hồi sinh chính là chứng cứ về chuyện đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: