검색어: græsmarker (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

græsmarker

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

hilen med græsmarker, debir med græsmarker,

베트남어

hi-lên, với địa hạt nó; Ðê-bia, với địa hạt nó;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

så gav israeliterne leviterne byerne med græsmarker.

베트남어

dân y-sơ-ra-ên chia cấp cho người lê-vi các thành ấy và địa hạt nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hukok med græsmarker og rehob med græsmarker;

베트남어

rê-hốp với địa hạt nó;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hesjbon med græsmarker og ja'zer med græsmarker.

베트남어

hết-bôn với địa hạt nó; gia-ê-xe với địa hạt nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jokmeam med græsmarker. bet-horon med græsmarker,

베트남어

giốc-mê-am với địa hạt nó, bết-hô-rôn với địa hạt nó,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

ajjalon med græsmarker og gat: rimmon med græsmarker;

베트남어

a-gia-lôn với địa hạt nó, gát-rim-môn với địa hạt nó;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

holon med omliggende græsmarker, debir med omliggende græsmarker,

베트남어

hô-lôn và đất chung quanh thành, Ðê-bia và đất chung quanh thành,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

af asers stamme masjal med græsmarker, abdon med græsmarker,

베트남어

bởi chi phái a-se, họ được ma-sanh với địa hạt nó; Áp-đôn với địa hạt nó; hu-cô với địa hạt nó;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

af gads stamme ramot i gilead med græsmarker, mahanajim med græsmarker,

베트남어

bởi chi phái gát, họ được ra-mốt ở đất ga-la-át, với địa hạt nó; ma-ha-na-im với địa hạt nó;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

gersoniternes byer efter deres slægter udgjorde i alt tretten med omliggende græsmarker.

베트남어

cọng các thành của người ghẹt-sôn, tùy theo những họ hàng, là mười ba cái thành với đất chung quanh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

anatot med omliggende græsmarker og alemet med omliggende græsmarker; tilsammen fire byer.

베트남어

a-na-tốt và đất chung quanh thành, cùng anh-môn và đất chung quanh thành: hết thảy bốn cái thành.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

helkat med omliggende græsmarker og rehob med omliggende græsmarker; tilsammen fire byer;

베트남어

hên-cát và đất chung quanh thành rê-hốp và đất chung quanh thành: hết thảy bốn cái thành.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

da afgav israeliterne i følge herrens bud af deres arvelod følgende byer med græsmarker til leviterne.

베트남어

vậy, dân y-sơ-ra-ên vâng mạng Ðức giê-hô-va, lấy trong sản nghiệp mình những thành sau này, và đất chung quanh nó, mà cấp cho người lê-vi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

af naftalis stamme bedesj i galilæa med græsmarker, hammot med græsmarker og kirjatajim med græsmarker.

베트남어

bởi chi phái nép-ta-li, họ được kê-đe trong ga-li-lê, với địa hạt nó; ham-môn với địa hạt nó; ki-ria-ta-im với địa hạt nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

ajjalon med omliggende græsmarker og gat-rimmon med omliggende græsmarker; tilsammen fire byer;

베트남어

a-gia-lôn và đất chung quanh thành, gát-rim-môn và đất chung quanh thành: hết thảy bốn cái thành.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

af manasses halve stamme aner med græsmarker og jibleam med græsmarker; det tilfaldt de øvrige hehatiters slægter.

베트남어

và bởi trong nửa chi phái mê-na-se họ được a-ne với địa hạt nó, bi-lê-am với địa hạt nó. người ta chia cấp các thành ấy cho những người của dòng kê-hát còn sót lại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

arons sønner gav, man tilflugtsbyen hebron, libna, med græsmarker, jattir, esjtemoa, med græsmarker,

베트남어

lại con cháu a-rôn được những thành ẩn náu, là hếp-rôn, líp-na, và địa hạt nó; gia-tia, Ếch-tê-mô-a, và địa hạt nó;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

de øvrige leviter, merariternes slægter, fik af zebulons stamme jokneam med omliggende græsmarker, karta med omliggende græsmarker,

베트남어

người ta cũng lấy trong chi phái sa-bu-lôn mà cấp cho những họ hàng con cháu mê-ra-ri, tức là những người lê-vi sau chót, thành giốc-nê-am và đất chung quanh thành, cạt-ta và đất chung quanh thành.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og hinsides jordan over for jeriko, østen for jordan, af rubens stamme bezer i Ørkenen med græsmarker, jaza med græsmarker,

베트남어

còn bên kia sông giô-đanh về phía đông, đối ngang giê-ri-cô, bởi chi phái ru-bên, họ được bết-se trong rừng với địa hạt nó; gia-xa với địa hạt nó;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

han sagde: herren brøler fra zion, fra jerusalem løfter han sin røst; hyrdernes græsmarker sørger, vissen er karmels top.

베트남어

người nói rằng: Ðức giê-hô-va sẽ gầm thét từ si-ôn. ngài làm cho vang tiếng mình ra từ giê-ru-sa-lem. những đồng cỏ của kẻ chăn chiên sẽ thảm sầu, chót núi cạt-mên sẽ khô héo.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,331,295 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인