전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
og lægge dem i to rækker, seks i hver række, på guldbordet for herrens Åsyn;
đoạn sắp ra hai hàng sáu ổ trên cái bàn bằng vàng ròng trước mặt Ðức giê-hô-va,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
og salomo lod alle tingene, som hørte til herrens hus, lave: guldalteret, guldbordet, som skuebrødene lå på,
sa-lô-môn lại làm những khí dụng cho đền Ðức giê-hô-va: là bàn thờ vàng, những bàn bằng vàng, để bánh trần thiết;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
de antænder hver morgen og aften brændofre til herren og vellugtende røgelse, lægger skuebrødene til rette på guldbordet og tænder guldlysestagen og dens lamper aften efter aften, thi vi holder herren vor guds forskrifter, men l har forladt ham!
mỗi buổi sớm mai và buổi chiều, chúng xông của lễ thiêu và thuốc thơm cho Ðức giê-hô-va; chúng cũng sắp bánh trần thiết trên bàn sạch sẽ, thắp các đèn của chơn đèn vàng để nó cháy mỗi buổi chiều tối; vì chúng ta vâng giữ làm theo mạng lịnh của giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta, còn các ngươi lại bỏ đi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: