전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
på guldlysestagen skal han holde lamperne i orden for herrens Åsyn, så de kan brænde bestandig.
a-rôn sẽ để các đèn trên chân đèn bằng vàng, cho đèn cháy luôn luôn trước mặt Ðức giê-hô-va.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
de antænder hver morgen og aften brændofre til herren og vellugtende røgelse, lægger skuebrødene til rette på guldbordet og tænder guldlysestagen og dens lamper aften efter aften, thi vi holder herren vor guds forskrifter, men l har forladt ham!
mỗi buổi sớm mai và buổi chiều, chúng xông của lễ thiêu và thuốc thơm cho Ðức giê-hô-va; chúng cũng sắp bánh trần thiết trên bàn sạch sẽ, thắp các đèn của chơn đèn vàng để nó cháy mỗi buổi chiều tối; vì chúng ta vâng giữ làm theo mạng lịnh của giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta, còn các ngươi lại bỏ đi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
tror du, vi så guldlysestager, en fattigbøsse fyldt til randen?
anh tưởng chúng tôi tìm được giá nến bằng vàng, thùng từ thiện đầy tràn?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: