검색어: heksedoktor (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

heksedoktor

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

heksedoktor joe?

베트남어

-joe, bác sĩ phù thủy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- mexicansk heksedoktor.

베트남어

- bác sỹ ma thuật người mexico.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

voila! han er heksedoktor!

베트남어

-xong rồi, cậu ta là một bác sĩ phù thủy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og du er specielt kvalificeret... heksedoktor.

베트남어

chà, cô là người có trình độ chuyên môn-- trong tất cả lĩnh vực luôn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

find en heksedoktor som kan lave lidt hokuspokus.

베트남어

Đi tìm cha xứ rồi đưa anh dậy

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg finder bare en heksedoktor, som kan lave lidt hokuspokus.

베트남어

con không biết. con sẽ tìm vài... vài thầy tu rồi lay anh ấy dậy

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du ved, du taler med en psykiater, ikke en heksedoktor.

베트남어

cháu có nhận ra là mình đang nói chuyện với một nhà tâm lí học, chứ không phải một tay bác sĩ vớ vẩn không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

vores sidste heksedoktor, joe, havde også sådan en plet.

베트남어

-joe, bác sĩ phù thủy trước đây, cậu ta cũng bị một cái chấm như thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

en traditionel heksedoktor har ret beset en knogle gennem næsen.

베트남어

-Đúng ra một bác sĩ phù thủy phải xỏ 1 cái xương vào mũi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men en heksedoktor må da være i stand til at skjule sine spor?

베트남어

nhưng chắc chắn ông thày pháp thổ dân đó luôn giấu hết dấu vết, đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

denne charmerende prins fik sig selv forvandlet til en frø af en voodoo heksedoktor.

베트남어

hoàng tử đẹp trai đây tự biến mình thành ếch bởi 1 thầy pháp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

før du var bartender, ...var du ene heksedoktor mod hvor mange? 30 stykker?

베트남어

trước khi ông mở quán rượu... ông đã là pháp sư chống lại...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det interessante er, at 80 º/% af lokalbefolkningen stadig foretrækker heksedoktoren frem for os.

베트남어

anh biết đấy, một điều ngạc nhiên là 80% dân địa phương vẫn thích các ông thầy pháp hơn là chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,828,356 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인