전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
om nogen bedriver hor med en anden mands hustru, om nogen bedriver hor med sin næstes hustru, da skal de lide døden, horkarlen såvel som horkvinden.
nếu người nào phạm tội tà dâm cùng vợ của người khác, hay là phạm tội tà dâm cùng vợ người lân cận mình, người nam cùng người nữ đó đều phải bị xử tử.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
dengang herren først talede ved hoseas, sagde han til ham: "gå hen og tag dig en horkvinde og horebørn; thi utro mod herren bedriver landet hor."
khi Ðức giê-hô-va bắt đầu phán cùng Ô-sê, Ðức giê-hô-va bảo người rằng: hãy đi, lấy một người vợ gian dâm, và con cái ngoại tình; vì đất nầy chỉ phạm sự tà dâm, lìa bỏ Ðức giê-hô-va.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다