검색어: infiltrere (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

infiltrere

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

- vi må infiltrere dem.

베트남어

em nói, đó là cách duy nhất. chúng ta phải vào trong đó, chúng ta phải đột nhập.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du skal infiltrere song-fæstningen.

베트남어

ngươi sẽ đột nhập vào thành trì của nhà tống.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

at infiltrere den tyske generalstab.

베트남어

thâm nhập vô bộ tư lệnh tối cao Đức.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

min opgave var at infiltrere los cuerpos.

베트남어

nhiệm vụ của tôi làm tay trong cung cấp thông tin.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hvordan kan vi infiltrere en død pusher?

베트남어

làm thế đếch nào chúng ta thâm nhập vào đại lí được nếu đại lí đã chết?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

vi må ikke lade dem infiltrere os og omringe os.

베트남어

chúng ta không thể để nơi này bị xâm nhập và bao vây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg skal infiltrere et højteknologisk narkolaboratorium i et kemilokale.

베트남어

Đúng vậy, thực tế tôi sắp thâm nhập vào nơi sản xuất ma túy công nghệ cao ở phòng hóa. Điều bọn tôi làm là giải quyết xong vụ này. Đúng vậy, thực tế tôi sắp thâm nhập vào nơi sản xuất ma túy công nghệ cao ở phòng hóa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du har brugt 14 måneder på at infiltrere alphonses organisation.

베트남어

trong 14 tháng anh làm gián điệp cạnh alphonse.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

en, der kan infiltrere et sted, der ikke burde kunne infiltreres.

베트남어

ai đó có thể thâm nhập vào một nơi được thiết kế để ngăn chặn bất cứ kẻ xâm nhập nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

at infiltrere, finde et mål og bringe det mål tilbage til os.

베트남어

để thâm nhập, tìm mục tiêu, và đưa mục tiêu đó về đây nhà chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

så må vi infiltrere dem. men den eneste hun stoler på er gregori.

베트남어

vậy hãy để đội đột nhập từ xa, vấn đề ở chỗ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og der forpurrede hans plan om at infiltrere, de olympiske lege med gymnastiske robotter?

베트남어

và ai đã đập tan kế hoạch phá hoại kỳ olympic bằng rô-bốt của lão?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

bare rolig, jeg har ikke planer om at infiltrere din origination på min egen lusket hensigt.

베트남어

Đừng lo, tôi ko có mưu đồ xâm nhập tổ chức của ông để thực hiện âm mưu đen tối gì đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

for det dobbelte, takket være dig. det er ikke nemt at infiltrere en avengers-base.

베트남어

không dễ dàng gì để đột nhập thành công một cơ sở của avengers.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- hvad? er i klar over, hvor svært det er at infiltrere sådan en bande?

베트남어

Đồ khốn, tụi mày có biết khó khăn thế nào để thâm nhập vào một băng như thế này không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hvis vi kan infiltrere lejren i kelabra, og komme tæt på demmin nass.. kunne jeg udspørge ham.

베트남어

nếu mình có thể thâm nhập vào doanh trại ở kelabra và tiếp cận demmin nass..

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

braga, arturo lkke bekræftet med foto og de sidste tre agenter, der skulle infiltrere dem, kom hjem i ligposer.

베트남어

và 3 đặc vụ cuối cùng ta cử đi xâm nhập tổ chức này đã trở về trong các túi đựng xác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

ny efterretning antyder, at cobalt allerede er tilstede, hvilket giver dig... 4 timer 52 minutter til at infiltrere stedet.

베트남어

tin tình báo mới nhất cho rằng cobalt đang trên đường, anh chỉ còn... 4 giờ 52 phút... để thâm nhập.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

de havde til opgave at infiltrere den tyske generalstab i stedet for den virkelige thomas, berkeley og christiansen - - der arbejdede for os i london, men blev fanget for en måned siden.

베트남어

nhiệm vụ của họ là thâm nhập vô bộ tư lệnh tối cao Đức thay thế cho thomas, berkeley và christiansen thiệt trước đây làm việc cho chúng ta và đã bị người anh phát hiện và bắt vài tháng trước.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

"infiltrer banden" betyder ikke, at du skal begå røverier.

베트남어

tôi không hiểu "xâm nhập vào băng đảng" để có nghĩa là - cùng tham gia cướp với họ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,748,380,271 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인