전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
du insisterede.
em quyết tâm thế.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
min far insisterede.
bố em khăng khăng đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- han insisterede jo.
anh nói hắn một mực mời em đi ăn tối.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
desuden insisterede hun.
bên cạnh đó thì cô ấy rất cương quyết..
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
min far insisterede på det.
bố tôi đã muốn như vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
.. men hun insisterede desværre.
tôi đã nói rằng tôi đã bận , cô ấy khẳng định, sau đó, xin lỗi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
han insisterede på at komme
- vâng, ông ấy nhất định vào...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg er glad for du insisterede.
em mừng vì anh đã mời.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det er sandt. jeg insisterede.
Đúng vậy, em quyết tâm đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg insisterede. min lille pige, gina...
tôi đã nài nỉ, con gái tôi, gina.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
han insisterede på årsag og virkning.
người coi trọng nhân quả hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hun insisterede på, at børnene levede.
và cứ khăng khăng các con mình chưa chết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg er her under protest. mark antony insisterede.
mark antony nài nỉ nên ta miễn cưỡng đến thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"tage mig i", "patentkrænkelse", "insistere"?
gọi là blue dog shit cũng được, hiểu ko?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다