전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
instinkt.
bản năng thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
instinkt!
dùng trực giác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- instinkt.
tôi tin cô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- døds instinkt
bản năng chết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
godt instinkt."
cậu có bản năng".
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
det er instinkt.
Đó là bản năng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- dyriske instinkt?
"bản năng dũng mãnh" ư?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
det må være instinkt...
Đó là theo bản năng lúc còn sống. theo ký ức...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
instinkt. helt utilregnelig.
không nói trước được!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- stol på dit instinkt.
- bản năng của mày.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hvad med dit instinkt?
Đừng dạy tôi ăn mặc như nào. trực giác của cô làm sao vậy ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg følger mit instinkt.
tôi tin vào bản năng của mình!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
god fucking instinkt, lynn.
trực giác tởm thật đó, lyn!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- plus et højtudviklet instinkt.
c#7897;ng v#7899;i 1 d#7841;ng b#7843;n n#259;ng ti#7871;n h#243;a cao. 1 l#7907;i #237;ch ngo#224;i mong #273;#7907;i t#7915; vi#7879;c giao thoa di truy#7873;n.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
instinkt for folks svagheder.
yếu điểm của anh là phụ nữ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- mit instinkt siger, vi har.
tôi nghĩ là có cô nghĩ sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det skete snarere per instinkt.
nhưng... cái đó giống như một phản ứng tự nhiên hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
annie, følg altid dit instinkt.
annie, hãy luôn dúng linh tính của cháu nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hvor ved du det fra? - instinkt.
- làm sao ông biết được?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- dit instinkt? du er så følelsesladet.
cô luôn làm việc theo cảm tính
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: