전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- arbejde? - lidt istandsættelse.
- một chút chấn chỉnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
istandsættelse øger helt sikkert salgsværdien.
sửa sang nhà cửa sẽ hoàn toàn làm tăng giá trị lúc bán lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
til tømrerne, bygningsmændene og murerne, og til indkøb af træ og tilhugne sten til templets istandsættelse.
tức thợ mộc, thợ xây cất, thợ hồ, và dùng mua gỗ và đá đẽo đặng tu bổ đền lại.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
til murerne og stenhuggerne, eller brugte dem til indkøb af træ og tilhugne sten til istandsættelse af de brøstfældige steder på herrens hus og til at dække alle udgifter ved templets istandsættelse.
cho thợ hồ và thợ đẽo đá, đều làm công việc sửa sang đền thờ của Ðức giê-hô-va; họ lại dùng bạc ấy mua gỗ và đá dùng sửa sang các nơi hư nứt đền thờ của Ðức giê-hô-va, và trả tiền sở phí về cuộc sửa sang ấy.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
for af man kan give pengene til dem, der står for arbejdet, dem, der har tilsyn med herrens hus; de skal så give dem til arbejderne i herrens hus til istandsættelse af de brøstfældige steder på templet,
đoạn hãy giao bạc ấy cho những kẻ coi sóc việc đền thờ của Ðức giê-hô-va, để họ giao lại cho thợ sửa sang các nơi hư nứt của đền thờ,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
er det dit formål, at istandsætte ting?
Đó là mục đích của cậu, sửa những thứ hỏng?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: