검색어: istandsættelse (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

istandsættelse

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

- arbejde? - lidt istandsættelse.

베트남어

- một chút chấn chỉnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

istandsættelse øger helt sikkert salgsværdien.

베트남어

sửa sang nhà cửa sẽ hoàn toàn làm tăng giá trị lúc bán lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

til tømrerne, bygningsmændene og murerne, og til indkøb af træ og tilhugne sten til templets istandsættelse.

베트남어

tức thợ mộc, thợ xây cất, thợ hồ, và dùng mua gỗ và đá đẽo đặng tu bổ đền lại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

til murerne og stenhuggerne, eller brugte dem til indkøb af træ og tilhugne sten til istandsættelse af de brøstfældige steder på herrens hus og til at dække alle udgifter ved templets istandsættelse.

베트남어

cho thợ hồ và thợ đẽo đá, đều làm công việc sửa sang đền thờ của Ðức giê-hô-va; họ lại dùng bạc ấy mua gỗ và đá dùng sửa sang các nơi hư nứt đền thờ của Ðức giê-hô-va, và trả tiền sở phí về cuộc sửa sang ấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

for af man kan give pengene til dem, der står for arbejdet, dem, der har tilsyn med herrens hus; de skal så give dem til arbejderne i herrens hus til istandsættelse af de brøstfældige steder på templet,

베트남어

đoạn hãy giao bạc ấy cho những kẻ coi sóc việc đền thờ của Ðức giê-hô-va, để họ giao lại cho thợ sửa sang các nơi hư nứt của đền thờ,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

er det dit formål, at istandsætte ting?

베트남어

Đó là mục đích của cậu, sửa những thứ hỏng?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,749,904,720 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인