전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
kongressens bibliotek.
Ở thư viện quốc gia.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
min far har modtaget kongressens Æresmedalje.
vào được học viện vậy thưa ngài
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
riley, mød mig på kongressens bibliotek om 20 minutter.
riley, gặp tôi ở thư viện quốc gia trong 20 phút nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
så gates kidnapper præsidenten, lader ham gå, og så tager han til kongressens bibliotek?
gates bắt cóc tổng thống, rồi lại để anh ta đi và tới thư viện quốc gia?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
esperanzas fald fra magten havde betydning for hans hjemlands nylige valg samt usa, da højtstående pentagon embedsmænd blev anklaget for at forsyne ham med våben til trods for kongressens forbud.
esperanza đã mất chiếc ghế quyền lực trong cuộc bầu cử mới đây ở xứ ông, và gần hơn, ở nước nhà, khi giới chức cao cấp của lầu 5 góc... được lệnh cung cấp cho ông ta các loại vũ khí, bất kể sự cấm đoán của quốc hội.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
men inden vi tildeler os selv victoria-korset og kongressens æresmedalje osv. og så videre og så videre må jeg hellere gøre opmærksom på, vi er på den forkerte side af floden.
nhưng trước khi muốn tự thưởng cho mình huân chương victoria và huy chương danh dự của quốc hội và gì gì đó và gì đó đó và những thứ như vậy đó tôi nghĩ phải báo cho quý vị biết là, một:
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"det var lige her, kongressen vedtog loven om ren luft."
"ngay đây là chỗ quốc hội hoa kỳ phê chuẩn luật khí thải."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다