검색어: kraftkilde (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

kraftkilde

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

min kraftkilde!

베트남어

sức mạnh của tôi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

eller er det din kraftkilde?

베트남어

hay tóc là cội nguồn sức mạnh của anh? (xem thần thoại samson)

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- den har en fungerende kraftkilde.

베트남어

nó có một nguồn năng lượng hoạt động.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

circuit - lodret kraftkilde (europæisk) stencils

베트남어

mạch điện - nguồn điện thẳng đứng (châu Âu) stencils

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men den har en svingende kraftkilde... frekvenserne ligger over 10 exahertz.

베트남어

nhưng nó có lõi năng lượng dao động, tần số lớn hơn 10 exahertz nhiều.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

vi ved, han skal bruge kvælstof, og det bruger de på hospitaler som kraftkilde.

베트남어

chúng ta biết hắn cần nitơ họ dùng nó trong bệnh viện để hoạt động các thiết bị mổ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

for at bagvende strålen ville vi skulle erstatte medusaserummet med en kraftkilde af nærmest umådelig nuttethed.

베트남어

Để đảo ngược được tia sáng, chúng ta thay thế huyết thanh medosa với 1 nguồn năng lượng chứa sự dễ thương gần như không thể đong đếm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

vi skal minimere deres kraftkilder.

베트남어

chúng ta muốn giới hạn tối đa nguồn lực của lũ tiết hỏa sư.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,604,911 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인