전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
alle er på lønningslisten.
người ta được trả lương.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tilbage på lønningslisten.
jim lớn đã quay lại biên chế.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
et problem med lønningslisten.
vâng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
walker var også på lønningslisten?
Ông cho walker vào danh sách lương tháng?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
alle og enhver star på lønningslisten.
mọi người và anh em đều có sẵn trên bảng lương
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
behold mig på lønningslisten som konsulent.
cứ giữ tên tôi trên bảng lương như là một cố vấn chuyên môn bên ngoài.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvorfor, vil du have ham på lønningslisten?
hỏi nhiều quá đó, fusco.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
så jeg begyndte at kigge på lønningslisten.
vậy tôi cần phải xem qua tập tài liệu trả lương.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg har tilkaldt samtlige politifolk på lønningslisten.
tôi đã huy động toàn bộ lực lượng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
derfor skriver jeg aldrig mit navn på lønningslisten.
Đó là tại sao tôi không bao giờ cho tên tôi vào danh sách.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
så sæt ham på lønningslisten. hvorfor snakker vi om det?
cho hắn tí tiền, việc gì phải nói nhiều?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cahill mener, at vargas har en betjent på lønningslisten.
cahill tin rằng vargas có người của cảnh sát chống lưng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
oliver, nogen på city lønningslisten kunne have gjort dette.
oliver, bất cứ ai trong biên chế của thành phố đêỳ có thể làm điều này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
alle dem hirimoto har på lønningslisten. politiet, domstolene, regeringen.
những người mà hiromoto đã mua chuộc cảnh sát, tòa án chính phủ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det er en god historie, og vi har journalister på lønningslisten, ikke?
thật là chuyện khủng khiếp. chúng ta có người làm bên báo chí, đúng không tom?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvorfor tror du, det er mine folk? måske har du fbi på lønningslisten.
- tại sao anh nghị chúng là người của tôi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg giver dig lokationen hvor det første sværd er. har i to fattet det, jeg holder øje med hende, og så fjerner vi hende fra lønningslisten for evigt.
hai cậu hãy tìm nó đi, ta sẽ giữ cô ta trong tầm mắt mình, và rồi chúng ta sẽ trừ khử cô ta mãi mãi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- jeg er ikke kun på hammersons lønningsliste.
ý tao là tao có thêm khoản khác ngoài hammerson.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: